logo Dymension

Chuyển đổi Dymension (DYM) sang Icelandic Króna (ISK)

DYM/ISK: 1 DYM ≈ kr262.27 ISK

logo Dymension
DYM
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Dymension Thị trường hôm nay

Dymension đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dymension tính bằng Icelandic Króna (ISK) là kr262.27. Với 160,467,952.00 DYM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dymension trong ISK ở mức kr5,797,233,768,520.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dymension tính bằng ISK đã tăng theo kr1.65, mức tăng +0.88%. Trong lịch sử,Dymension tính bằng ISK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1,203.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dymension tính bằng ISK được ghi nhận là kr131.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi DYM sang ISK

kr262.27-0.72%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Dymension

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo DymensionDYM/USDT
Spot
$ 1.90
-0.67%
logo DymensionDYM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1.89
-1.80%

Bảng chuyển đổi Dymension sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi DYM sang ISK

logo DymensionSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1DYM
262.27ISK
2DYM
524.54ISK
3DYM
786.81ISK
4DYM
1,049.08ISK
5DYM
1,311.35ISK
6DYM
1,573.62ISK
7DYM
1,835.89ISK
8DYM
2,098.16ISK
9DYM
2,360.43ISK
10DYM
2,622.70ISK
100DYM
26,227.06ISK
500DYM
131,135.33ISK
1000DYM
262,270.66ISK
5000DYM
1,311,353.34ISK
10000DYM
2,622,706.68ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang DYM

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Dymension
1ISK
0.003812DYM
2ISK
0.007625DYM
3ISK
0.01143DYM
4ISK
0.01525DYM
5ISK
0.01906DYM
6ISK
0.02287DYM
7ISK
0.02668DYM
8ISK
0.0305DYM
9ISK
0.03431DYM
10ISK
0.03812DYM
100000ISK
381.28DYM
500000ISK
1,906.42DYM
1000000ISK
3,812.85DYM
5000000ISK
19,064.27DYM
10000000ISK
38,128.54DYM

Chuyển đổi Dymension phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.4242
logo USDTUSDT
3.62
logo BTCBTC
0.00005705
logo ETHETH
0.001425
logo FIDAFIDA
11.06
logo SOLSOL
0.02408
logo PEPEPEPE
439,341.30
logo POPCATPOPCAT
3.85
logo CATCAT
94,497.49
logo USBTUSBT
4.05
logo FTNFTN
1.58
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,683,364,025.35
logo REEFREEF
879.87
logo TAOTAO
0.008605
logo TURBOTURBO
614.63
logo MEWMEW
643.93

Cách đổi từ Dymension sang Icelandic Króna

01

Nhập số lượng DYM của bạn

Nhập số lượng DYM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.

Video cách mua Dymension

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dymension sang Icelandic Króna(ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dymension sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tìm hiểu thêm về Dymension (DYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.