DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Sudanese Pound (SDG) là ج.س.3,885.20. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong SDG ở mức ج.س.100,684,526,724,545.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng SDG đã tăng theo ج.س.18.60, mức tăng +0.54%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng SDG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ج.س.14,694.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng SDG được ghi nhận là ج.س.304.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang SDG
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.56 | +0.86% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003345 | -2.50% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Sudanese Pound
Bảng chuyển đổi DEXE sang SDG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 3,885.20SDG |
2DEXE | 7,770.40SDG |
3DEXE | 11,655.60SDG |
4DEXE | 15,540.80SDG |
5DEXE | 19,426.00SDG |
6DEXE | 23,311.20SDG |
7DEXE | 27,196.40SDG |
8DEXE | 31,081.60SDG |
9DEXE | 34,966.80SDG |
10DEXE | 38,852.00SDG |
100DEXE | 388,520.01SDG |
500DEXE | 1,942,600.05SDG |
1000DEXE | 3,885,200.10SDG |
5000DEXE | 19,426,000.52SDG |
10000DEXE | 38,852,001.05SDG |
Bảng chuyển đổi SDG sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SDG | 0.0002573DEXE |
2SDG | 0.0005147DEXE |
3SDG | 0.0007721DEXE |
4SDG | 0.001029DEXE |
5SDG | 0.001286DEXE |
6SDG | 0.001544DEXE |
7SDG | 0.001801DEXE |
8SDG | 0.002059DEXE |
9SDG | 0.002316DEXE |
10SDG | 0.002573DEXE |
1000000SDG | 257.38DEXE |
5000000SDG | 1,286.93DEXE |
10000000SDG | 2,573.87DEXE |
50000000SDG | 12,869.35DEXE |
100000000SDG | 25,738.70DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳1005.33 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3071.67 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr89.60 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.85.21 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.711.51 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.39 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1117.39 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $151.04 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $32943.06 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.31 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7863.51 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1138.42 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾23.90 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.61 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SDG
- ETH chuyển đổi sang SDG
- USDT chuyển đổi sang SDG
- BNB chuyển đổi sang SDG
- SOL chuyển đổi sang SDG
- USDC chuyển đổi sang SDG
- XRP chuyển đổi sang SDG
- STETH chuyển đổi sang SDG
- SMART chuyển đổi sang SDG
- DOGE chuyển đổi sang SDG
- TON chuyển đổi sang SDG
- TRX chuyển đổi sang SDG
- ADA chuyển đổi sang SDG
- AVAX chuyển đổi sang SDG
- WBTC chuyển đổi sang SDG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1304 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.0000175 |
ETH | 0.0004323 |
FIDA | 3.31 |
SOL | 0.007516 |
PEPE | 136,354.58 |
CAT | 28,037.07 |
CATI | 1.17 |
POPCAT | 1.23 |
TAO | 0.002708 |
FTN | 0.4801 |
ZBU | 0.2319 |
SUI | 0.7354 |
USBT | 1.22 |
UXLINK | 1.69 |
Cách đổi từ DeXe sang Sudanese Pound
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Sudanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sudanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Sudanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.