DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Seychellois Rupee (SCR) là ₨116.67. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong SCR ở mức ₨91,265,379,658.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng SCR đã tăng theo ₨1.10, mức tăng +1.41%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng SCR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨443.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng SCR được ghi nhận là ₨9.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang SCR
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.51 | +1.41% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -0.64% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi DEXE sang SCR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 116.67SCR |
2DEXE | 233.35SCR |
3DEXE | 350.03SCR |
4DEXE | 466.71SCR |
5DEXE | 583.39SCR |
6DEXE | 700.07SCR |
7DEXE | 816.75SCR |
8DEXE | 933.42SCR |
9DEXE | 1,050.10SCR |
10DEXE | 1,166.78SCR |
100DEXE | 11,667.87SCR |
500DEXE | 58,339.35SCR |
1000DEXE | 116,678.71SCR |
5000DEXE | 583,393.56SCR |
10000DEXE | 1,166,787.12SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SCR | 0.00857DEXE |
2SCR | 0.01714DEXE |
3SCR | 0.02571DEXE |
4SCR | 0.03428DEXE |
5SCR | 0.04285DEXE |
6SCR | 0.05142DEXE |
7SCR | 0.05999DEXE |
8SCR | 0.06856DEXE |
9SCR | 0.07713DEXE |
10SCR | 0.0857DEXE |
100000SCR | 857.05DEXE |
500000SCR | 4,285.27DEXE |
1000000SCR | 8,570.54DEXE |
5000000SCR | 42,852.71DEXE |
10000000SCR | 85,705.43DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
DEXE chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
DEXE chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
DEXE chuyển đổi sang CUP | $204.43 CUP |
DEXE chuyển đổi sang CVE | Esc862.86 CVE |
DEXE chuyển đổi sang FJD | $19.07 FJD |
DEXE chuyển đổi sang FKP | £6.66 FKP |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang GGP | £6.66 GGP |
DEXE chuyển đổi sang GMD | D558.72 GMD |
DEXE chuyển đổi sang GNF | GFr72980.73 GNF |
DEXE chuyển đổi sang GTQ | Q66.16 GTQ |
DEXE chuyển đổi sang HNL | L210.45 HNL |
DEXE chuyển đổi sang HTG | G1130.91 HTG |
DEXE chuyển đổi sang IMP | £6.66 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SCR
- ETH chuyển đổi sang SCR
- USDT chuyển đổi sang SCR
- BNB chuyển đổi sang SCR
- SOL chuyển đổi sang SCR
- USDC chuyển đổi sang SCR
- XRP chuyển đổi sang SCR
- STETH chuyển đổi sang SCR
- SMART chuyển đổi sang SCR
- DOGE chuyển đổi sang SCR
- TON chuyển đổi sang SCR
- TRX chuyển đổi sang SCR
- ADA chuyển đổi sang SCR
- AVAX chuyển đổi sang SCR
- WBTC chuyển đổi sang SCR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.32 |
USDT | 36.50 |
BTC | 0.0005779 |
ETH | 0.01433 |
FIDA | 109.58 |
SOL | 0.2475 |
PEPE | 4,435,230.32 |
CATI | 41.99 |
CAT | 935,659.42 |
POPCAT | 40.85 |
TAO | 0.08848 |
ZBU | 7.69 |
FTN | 15.96 |
SUI | 24.21 |
UXLINK | 53.70 |
MEW | 6,854.82 |
Cách đổi từ DeXe sang Seychellois Rupee
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.