DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Mozambican Metical (MZN) là MT551.32. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong MZN ở mức MT2,011,490,378,933.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng MZN đã tăng theo MT13.22, mức tăng +2.53%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng MZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là MT2,068.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng MZN được ghi nhận là MT42.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang MZN
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.62 | +2.53% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -2.82% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi DEXE sang MZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 551.32MZN |
2DEXE | 1,102.65MZN |
3DEXE | 1,653.97MZN |
4DEXE | 2,205.30MZN |
5DEXE | 2,756.63MZN |
6DEXE | 3,307.95MZN |
7DEXE | 3,859.28MZN |
8DEXE | 4,410.61MZN |
9DEXE | 4,961.93MZN |
10DEXE | 5,513.26MZN |
100DEXE | 55,132.66MZN |
500DEXE | 275,663.32MZN |
1000DEXE | 551,326.65MZN |
5000DEXE | 2,756,633.28MZN |
10000DEXE | 5,513,266.56MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MZN | 0.001813DEXE |
2MZN | 0.003627DEXE |
3MZN | 0.005441DEXE |
4MZN | 0.007255DEXE |
5MZN | 0.009069DEXE |
6MZN | 0.01088DEXE |
7MZN | 0.01269DEXE |
8MZN | 0.01451DEXE |
9MZN | 0.01632DEXE |
10MZN | 0.01813DEXE |
100000MZN | 181.38DEXE |
500000MZN | 906.90DEXE |
1000000MZN | 1,813.80DEXE |
5000000MZN | 9,069.03DEXE |
10000000MZN | 18,138.06DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳1013.32 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3096.07 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr90.31 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.85.88 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.717.17 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.51 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1126.26 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $152.24 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $33204.73 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.56 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7925.97 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1147.47 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾24.09 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.82 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MZN
- ETH chuyển đổi sang MZN
- USDT chuyển đổi sang MZN
- BNB chuyển đổi sang MZN
- SOL chuyển đổi sang MZN
- USDC chuyển đổi sang MZN
- XRP chuyển đổi sang MZN
- STETH chuyển đổi sang MZN
- SMART chuyển đổi sang MZN
- DOGE chuyển đổi sang MZN
- TON chuyển đổi sang MZN
- TRX chuyển đổi sang MZN
- ADA chuyển đổi sang MZN
- AVAX chuyển đổi sang MZN
- WBTC chuyển đổi sang MZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9267 |
USDT | 7.82 |
BTC | 0.0001241 |
ETH | 0.003071 |
FIDA | 23.15 |
SOL | 0.0529 |
PEPE | 962,685.34 |
CAT | 206,968.05 |
POPCAT | 8.60 |
FTN | 3.44 |
TURBO | 1,323.62 |
CATI | 7.22 |
USBT | 7.98 |
BABYDOGE | 3,780,881,792.36 |
TAO | 0.01894 |
MEW | 1,448.39 |
Cách đổi từ DeXe sang Mozambican Metical
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.