DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Mongolian Tögrög (MNT) là ₮29,632.48. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong MNT ở mức ₮5,800,718,477,679,677.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng MNT đã tăng theo ₮819.31, mức tăng +2.85%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng MNT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₮111,001.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng MNT được ghi nhận là ₮2,302.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang MNT
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.64 | +3.34% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003405 | -1.16% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi DEXE sang MNT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 29,632.48MNT |
2DEXE | 59,264.96MNT |
3DEXE | 88,897.45MNT |
4DEXE | 118,529.93MNT |
5DEXE | 148,162.41MNT |
6DEXE | 177,794.90MNT |
7DEXE | 207,427.38MNT |
8DEXE | 237,059.86MNT |
9DEXE | 266,692.35MNT |
10DEXE | 296,324.83MNT |
100DEXE | 2,963,248.34MNT |
500DEXE | 14,816,241.71MNT |
1000DEXE | 29,632,483.43MNT |
5000DEXE | 148,162,417.17MNT |
10000DEXE | 296,324,834.34MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MNT | 0.00003374DEXE |
2MNT | 0.00006749DEXE |
3MNT | 0.0001012DEXE |
4MNT | 0.0001349DEXE |
5MNT | 0.0001687DEXE |
6MNT | 0.0002024DEXE |
7MNT | 0.0002362DEXE |
8MNT | 0.0002699DEXE |
9MNT | 0.0003037DEXE |
10MNT | 0.0003374DEXE |
10000000MNT | 337.46DEXE |
50000000MNT | 1,687.33DEXE |
100000000MNT | 3,374.67DEXE |
500000000MNT | 16,873.37DEXE |
1000000000MNT | 33,746.74DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang KRW | ₩11817.94 KRW |
DEXE chuyển đổi sang UAH | ₴348.04 UAH |
DEXE chuyển đổi sang TWD | NT$278.23 TWD |
DEXE chuyển đổi sang PKR | ₨2395.74 PKR |
DEXE chuyển đổi sang PHP | ₱505.06 PHP |
DEXE chuyển đổi sang AUD | $12.89 AUD |
DEXE chuyển đổi sang CZK | Kč195.40 CZK |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MYR | RM40.49 MYR |
DEXE chuyển đổi sang PLN | zł33.82 PLN |
DEXE chuyển đổi sang SEK | kr89.68 SEK |
DEXE chuyển đổi sang ZAR | R159.49 ZAR |
DEXE chuyển đổi sang LKR | Rs2595.56 LKR |
DEXE chuyển đổi sang SGD | $11.60 SGD |
DEXE chuyển đổi sang NZD | $13.93 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MNT
- ETH chuyển đổi sang MNT
- USDT chuyển đổi sang MNT
- BNB chuyển đổi sang MNT
- SOL chuyển đổi sang MNT
- USDC chuyển đổi sang MNT
- XRP chuyển đổi sang MNT
- STETH chuyển đổi sang MNT
- SMART chuyển đổi sang MNT
- DOGE chuyển đổi sang MNT
- TON chuyển đổi sang MNT
- TRX chuyển đổi sang MNT
- ADA chuyển đổi sang MNT
- AVAX chuyển đổi sang MNT
- WBTC chuyển đổi sang MNT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01728 |
USDT | 0.1458 |
BTC | 0.000002326 |
ETH | 0.00005773 |
FIDA | 0.4339 |
PEPE | 18,084.74 |
SOL | 0.0009916 |
CAT | 3,901.59 |
POPCAT | 0.1592 |
FTN | 0.06427 |
USBT | 0.1339 |
TURBO | 24.84 |
BABYDOGE | 71,116,803.35 |
TAO | 0.0003556 |
REEF | 32.80 |
MEW | 27.18 |
Cách đổi từ DeXe sang Mongolian Tögrög
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.