DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩11,664.08. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong KRW ở mức ₩914,961,389,280,333.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng KRW đã tăng theo ₩467.05, mức tăng +4.22%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩44,480.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng KRW được ghi nhận là ₩922.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang KRW
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.49 | +5.36% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003443 | +2.65% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi DEXE sang KRW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 11,664.08KRW |
2DEXE | 23,328.16KRW |
3DEXE | 34,992.24KRW |
4DEXE | 46,656.32KRW |
5DEXE | 58,320.41KRW |
6DEXE | 69,984.49KRW |
7DEXE | 81,648.57KRW |
8DEXE | 93,312.65KRW |
9DEXE | 104,976.74KRW |
10DEXE | 116,640.82KRW |
100DEXE | 1,166,408.24KRW |
500DEXE | 5,832,041.22KRW |
1000DEXE | 11,664,082.45KRW |
5000DEXE | 58,320,412.27KRW |
10000DEXE | 116,640,824.54KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KRW | 0.00008573DEXE |
2KRW | 0.0001714DEXE |
3KRW | 0.0002571DEXE |
4KRW | 0.0003429DEXE |
5KRW | 0.0004286DEXE |
6KRW | 0.0005143DEXE |
7KRW | 0.0006001DEXE |
8KRW | 0.0006858DEXE |
9KRW | 0.0007715DEXE |
10KRW | 0.0008573DEXE |
10000000KRW | 857.33DEXE |
50000000KRW | 4,286.66DEXE |
100000000KRW | 8,573.32DEXE |
500000000KRW | 42,866.63DEXE |
1000000000KRW | 85,733.27DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳997.11 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3046.56 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr88.87 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.84.51 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.705.70 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.26 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1108.25 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $149.80 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $32673.70 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.06 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7799.21 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1129.11 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾23.70 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.39 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KRW
- ETH chuyển đổi sang KRW
- USDT chuyển đổi sang KRW
- BNB chuyển đổi sang KRW
- SOL chuyển đổi sang KRW
- USDC chuyển đổi sang KRW
- XRP chuyển đổi sang KRW
- SMART chuyển đổi sang KRW
- STETH chuyển đổi sang KRW
- DOGE chuyển đổi sang KRW
- TON chuyển đổi sang KRW
- TRX chuyển đổi sang KRW
- ADA chuyển đổi sang KRW
- AVAX chuyển đổi sang KRW
- WBTC chuyển đổi sang KRW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04385 |
USDT | 0.3639 |
BTC | 0.000005748 |
ETH | 0.0001473 |
FIDA | 0.9558 |
POPCAT | 0.4037 |
PEPE | 45,611.60 |
MEW | 67.09 |
TIA | 0.05986 |
REEF | 87.68 |
SOL | 0.002538 |
USBT | 0.7081 |
FTN | 0.1586 |
BABYDOGE | 159,145,040.93 |
UXLINK | 0.5374 |
TAO | 0.0009233 |
Cách đổi từ DeXe sang South Korean Won
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.