DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥1,326.93. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong JPY ở mức ¥11,841,422,048,877.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng JPY đã tăng theo ¥68.13, mức tăng +5.02%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥5,060.21. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng JPY được ghi nhận là ¥104.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang JPY
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.49 | +5.02% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003443 | +2.25% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DEXE sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 1,326.93JPY |
2DEXE | 2,653.87JPY |
3DEXE | 3,980.81JPY |
4DEXE | 5,307.75JPY |
5DEXE | 6,634.69JPY |
6DEXE | 7,961.63JPY |
7DEXE | 9,288.57JPY |
8DEXE | 10,615.51JPY |
9DEXE | 11,942.45JPY |
10DEXE | 13,269.39JPY |
100DEXE | 132,693.95JPY |
500DEXE | 663,469.75JPY |
1000DEXE | 1,326,939.51JPY |
5000DEXE | 6,634,697.58JPY |
10000DEXE | 13,269,395.16JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.0007536DEXE |
2JPY | 0.001507DEXE |
3JPY | 0.00226DEXE |
4JPY | 0.003014DEXE |
5JPY | 0.003768DEXE |
6JPY | 0.004521DEXE |
7JPY | 0.005275DEXE |
8JPY | 0.006028DEXE |
9JPY | 0.006782DEXE |
10JPY | 0.007536DEXE |
1000000JPY | 753.61DEXE |
5000000JPY | 3,768.06DEXE |
10000000JPY | 7,536.13DEXE |
50000000JPY | 37,680.69DEXE |
100000000JPY | 75,361.38DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳997.11 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3046.56 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr88.87 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.84.51 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.705.70 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.26 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1108.25 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $149.80 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $32673.70 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.06 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7799.21 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1129.11 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾23.70 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.39 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- WBTC chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3846 |
USDT | 3.19 |
BTC | 0.00005032 |
ETH | 0.00128 |
FIDA | 8.45 |
POPCAT | 3.50 |
PEPE | 395,044.77 |
MEW | 581.93 |
REEF | 772.29 |
TIA | 0.529 |
SOL | 0.02217 |
USBT | 6.02 |
FTN | 1.39 |
BABYDOGE | 1,398,429,830.23 |
UXLINK | 4.75 |
CAT | 82,273.90 |
Cách đổi từ DeXe sang Japanese Yen
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.