DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Gambian Dalasi (GMD) là D564.62. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong GMD ở mức D2,114,847,313,218.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng GMD đã tăng theo D10.42, mức tăng +0.85%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng GMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là D2,123.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng GMD được ghi nhận là D44.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang GMD
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.60 | +0.85% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003354 | -2.64% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi DEXE sang GMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 564.62GMD |
2DEXE | 1,129.25GMD |
3DEXE | 1,693.87GMD |
4DEXE | 2,258.50GMD |
5DEXE | 2,823.12GMD |
6DEXE | 3,387.75GMD |
7DEXE | 3,952.37GMD |
8DEXE | 4,517.00GMD |
9DEXE | 5,081.62GMD |
10DEXE | 5,646.25GMD |
100DEXE | 56,462.54GMD |
500DEXE | 282,312.70GMD |
1000DEXE | 564,625.40GMD |
5000DEXE | 2,823,127.02GMD |
10000DEXE | 5,646,254.04GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 0.001771DEXE |
2GMD | 0.003542DEXE |
3GMD | 0.005313DEXE |
4GMD | 0.007084DEXE |
5GMD | 0.008855DEXE |
6GMD | 0.01062DEXE |
7GMD | 0.01239DEXE |
8GMD | 0.01416DEXE |
9GMD | 0.01593DEXE |
10GMD | 0.01771DEXE |
100000GMD | 177.10DEXE |
500000GMD | 885.54DEXE |
1000000GMD | 1,771.08DEXE |
5000000GMD | 8,855.42DEXE |
10000000GMD | 17,710.85DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳1010.85 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3088.53 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr90.09 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.85.67 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.715.42 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.47 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1123.52 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $151.87 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $33123.92 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.48 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7906.68 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1144.67 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾24.03 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.75 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GMD
- ETH chuyển đổi sang GMD
- USDT chuyển đổi sang GMD
- BNB chuyển đổi sang GMD
- SOL chuyển đổi sang GMD
- USDC chuyển đổi sang GMD
- XRP chuyển đổi sang GMD
- STETH chuyển đổi sang GMD
- SMART chuyển đổi sang GMD
- DOGE chuyển đổi sang GMD
- TON chuyển đổi sang GMD
- TRX chuyển đổi sang GMD
- ADA chuyển đổi sang GMD
- AVAX chuyển đổi sang GMD
- WBTC chuyển đổi sang GMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9007 |
USDT | 7.62 |
BTC | 0.0001211 |
ETH | 0.002981 |
FIDA | 22.78 |
SOL | 0.05168 |
PEPE | 937,262.14 |
CAT | 195,289.95 |
POPCAT | 8.40 |
CATI | 7.72 |
FTN | 3.35 |
TURBO | 1,286.69 |
ZBU | 1.60 |
TAO | 0.01855 |
USBT | 7.85 |
BABYDOGE | 3,678,402,259.80 |
Cách đổi từ DeXe sang Gambian Dalasi
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.