DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br490.10. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong ETB ở mức Br1,610,269,430,206.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng ETB đã tăng theo Br4.66, mức tăng +1.41%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br1,863.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng ETB được ghi nhận là Br38.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang ETB
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.51 | +1.41% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003374 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi DEXE sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 490.10ETB |
2DEXE | 980.20ETB |
3DEXE | 1,470.31ETB |
4DEXE | 1,960.41ETB |
5DEXE | 2,450.51ETB |
6DEXE | 2,940.62ETB |
7DEXE | 3,430.72ETB |
8DEXE | 3,920.82ETB |
9DEXE | 4,410.93ETB |
10DEXE | 4,901.03ETB |
100DEXE | 49,010.35ETB |
500DEXE | 245,051.78ETB |
1000DEXE | 490,103.57ETB |
5000DEXE | 2,450,517.86ETB |
10000DEXE | 4,901,035.73ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.00204DEXE |
2ETB | 0.00408DEXE |
3ETB | 0.006121DEXE |
4ETB | 0.008161DEXE |
5ETB | 0.0102DEXE |
6ETB | 0.01224DEXE |
7ETB | 0.01428DEXE |
8ETB | 0.01632DEXE |
9ETB | 0.01836DEXE |
10ETB | 0.0204DEXE |
100000ETB | 204.03DEXE |
500000ETB | 1,020.19DEXE |
1000000ETB | 2,040.38DEXE |
5000000ETB | 10,201.92DEXE |
10000000ETB | 20,403.85DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang BDT | ৳1000.28 BDT |
DEXE chuyển đổi sang HUF | Ft3056.24 HUF |
DEXE chuyển đổi sang NOK | kr89.15 NOK |
DEXE chuyển đổi sang MAD | د.م.84.78 MAD |
DEXE chuyển đổi sang BTN | Nu.707.94 BTN |
DEXE chuyển đổi sang BGN | лв15.31 BGN |
DEXE chuyển đổi sang KES | KSh1111.78 KES |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang MXN | $150.28 MXN |
DEXE chuyển đổi sang COP | $32777.60 COP |
DEXE chuyển đổi sang ILS | ₪31.15 ILS |
DEXE chuyển đổi sang CLP | $7824.01 CLP |
DEXE chuyển đổi sang NPR | रू1132.70 NPR |
DEXE chuyển đổi sang GEL | ₾23.78 GEL |
DEXE chuyển đổi sang TND | د.ت26.47 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001374 |
ETH | 0.003406 |
FIDA | 26.01 |
SOL | 0.05878 |
PEPE | 1,055,508.30 |
CATI | 10.00 |
CAT | 219,444.44 |
POPCAT | 9.65 |
TAO | 0.02108 |
ZBU | 1.83 |
FTN | 3.78 |
SUI | 5.73 |
UXLINK | 12.92 |
MEW | 1,625.81 |
Cách đổi từ DeXe sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.