Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £0.7814. Với 5,325,330,000.00 DAI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dai tính bằng SHP hiện là £3,255,481,254.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dai ở SHP đã giảm £-0.001329, mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, Dai tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.9544. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dai tính bằng SHP được ghi nhận là £0.6899.
Biểu đồ giá chuyển đổi DAI sang SHP
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DAI/USDT Spot | $ 0.9989 | -0.1% |
Bảng chuyển đổi Dai sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi DAI sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DAI | 0.78SHP |
2DAI | 1.56SHP |
3DAI | 2.34SHP |
4DAI | 3.12SHP |
5DAI | 3.90SHP |
6DAI | 4.68SHP |
7DAI | 5.47SHP |
8DAI | 6.25SHP |
9DAI | 7.03SHP |
10DAI | 7.81SHP |
1000DAI | 781.43SHP |
5000DAI | 3,907.19SHP |
10000DAI | 7,814.39SHP |
50000DAI | 39,071.97SHP |
100000DAI | 78,143.94SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang DAI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 1.27DAI |
2SHP | 2.55DAI |
3SHP | 3.83DAI |
4SHP | 5.11DAI |
5SHP | 6.39DAI |
6SHP | 7.67DAI |
7SHP | 8.95DAI |
8SHP | 10.23DAI |
9SHP | 11.51DAI |
10SHP | 12.79DAI |
100SHP | 127.96DAI |
500SHP | 639.84DAI |
1000SHP | 1,279.68DAI |
5000SHP | 6,398.44DAI |
10000SHP | 12,796.89DAI |
Chuyển đổi Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
DAI chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
DAI chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
DAI chuyển đổi sang CUP | $23.97 CUP |
DAI chuyển đổi sang CVE | Esc101.19 CVE |
DAI chuyển đổi sang FJD | $2.24 FJD |
DAI chuyển đổi sang FKP | £0.78 FKP |
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang GGP | £0.78 GGP |
DAI chuyển đổi sang GMD | D65.52 GMD |
DAI chuyển đổi sang GNF | GFr8558.40 GNF |
DAI chuyển đổi sang GTQ | Q7.76 GTQ |
DAI chuyển đổi sang HNL | L24.68 HNL |
DAI chuyển đổi sang HTG | G132.62 HTG |
DAI chuyển đổi sang IMP | £0.78 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.67 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01019 |
ETH | 0.2523 |
FIDA | 1,916.46 |
SOL | 4.36 |
PEPE | 79,445,742.01 |
CAT | 16,490,556.64 |
CATI | 685.40 |
POPCAT | 723.09 |
FTN | 281.42 |
ZBU | 134.58 |
TAO | 1.58 |
USBT | 707.56 |
BABYDOGE | 321,790,854,145.29 |
SUI | 435.41 |
Cách đổi từ Dai sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Saint Helenian Pound(SHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Saint Helenian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Saint Helenian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Saint Helenian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saint Helenian Pound (SHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)
Cardano (ADA) là gì? Dự án tiền điện tử được đánh giá ngang hàng đầu tiên
Dự án đã nằm trong top 10 bảng xếp hạng trong một thời gian dài và hứa hẹn nhiều hứa hẹn.