Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू133.00. Với 5,336,410,000.00 DAI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dai tính bằng NPR hiện là रू94,383,119,400,974.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dai ở NPR đã giảm रू-0.01329, mức giảm --. Trong lịch sử, Dai tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू162.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dai tính bằng NPR được ghi nhận là रू117.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi DAI sang NPR
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DAI/USDT Spot | $ 1.00 | -- |
Bảng chuyển đổi Dai sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi DAI sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DAI | 133.00NPR |
2DAI | 266.00NPR |
3DAI | 399.01NPR |
4DAI | 532.01NPR |
5DAI | 665.02NPR |
6DAI | 798.02NPR |
7DAI | 931.03NPR |
8DAI | 1,064.03NPR |
9DAI | 1,197.03NPR |
10DAI | 1,330.04NPR |
100DAI | 13,300.43NPR |
500DAI | 66,502.19NPR |
1000DAI | 133,004.39NPR |
5000DAI | 665,021.97NPR |
10000DAI | 1,330,043.95NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang DAI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.007518DAI |
2NPR | 0.01503DAI |
3NPR | 0.02255DAI |
4NPR | 0.03007DAI |
5NPR | 0.03759DAI |
6NPR | 0.04511DAI |
7NPR | 0.05262DAI |
8NPR | 0.06014DAI |
9NPR | 0.06766DAI |
10NPR | 0.07518DAI |
100000NPR | 751.85DAI |
500000NPR | 3,759.27DAI |
1000000NPR | 7,518.54DAI |
5000000NPR | 37,592.74DAI |
10000000NPR | 75,185.48DAI |
Chuyển đổi Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang JEP | £0.78 JEP |
DAI chuyển đổi sang KGS | с87.73 KGS |
DAI chuyển đổi sang KMF | CF452.05 KMF |
DAI chuyển đổi sang KYD | $0.83 KYD |
DAI chuyển đổi sang LAK | ₭21689.69 LAK |
DAI chuyển đổi sang LRD | $193.83 LRD |
DAI chuyển đổi sang LSL | L18.54 LSL |
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
DAI chuyển đổi sang LYD | ل.د4.85 LYD |
DAI chuyển đổi sang MDL | L17.71 MDL |
DAI chuyển đổi sang MGA | Ar4448.69 MGA |
DAI chuyển đổi sang MKD | ден56.75 MKD |
DAI chuyển đổi sang MOP | MOP$8.06 MOP |
DAI chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4422 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005949 |
ETH | 0.001477 |
FIDA | 10.01 |
SOL | 0.02497 |
PEPE | 452,960.62 |
POPCAT | 4.03 |
CAT | 98,823.22 |
USBT | 2.89 |
FTN | 1.65 |
TAO | 0.008971 |
REEF | 860.06 |
MEW | 674.20 |
BABYDOGE | 1,653,267,427.17 |
TURBO | 603.43 |
Cách đổi từ Dai sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Nepalese Rupee(NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)
Cardano (ADA) là gì? Dự án tiền điện tử được đánh giá ngang hàng đầu tiên
Dự án đã nằm trong top 10 bảng xếp hạng trong một thời gian dài và hứa hẹn nhiều hứa hẹn.