Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM39.44. Với 5,330,030,000.00 DAI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dai tính bằng MRU hiện là UM8,298,023,161,117.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dai ở MRU đã giảm UM-0.03552, mức giảm -0.08%. Trong lịch sử, Dai tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM48.15. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dai tính bằng MRU được ghi nhận là UM34.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi DAI sang MRU
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DAI/USDT Spot | $ 0.9994 | -0.06% |
Bảng chuyển đổi Dai sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi DAI sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DAI | 39.44MRU |
2DAI | 78.89MRU |
3DAI | 118.33MRU |
4DAI | 157.78MRU |
5DAI | 197.22MRU |
6DAI | 236.67MRU |
7DAI | 276.11MRU |
8DAI | 315.56MRU |
9DAI | 355.00MRU |
10DAI | 394.45MRU |
100DAI | 3,944.50MRU |
500DAI | 19,722.50MRU |
1000DAI | 39,445.01MRU |
5000DAI | 197,225.09MRU |
10000DAI | 394,450.18MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang DAI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.02535DAI |
2MRU | 0.0507DAI |
3MRU | 0.07605DAI |
4MRU | 0.1014DAI |
5MRU | 0.1267DAI |
6MRU | 0.1521DAI |
7MRU | 0.1774DAI |
8MRU | 0.2028DAI |
9MRU | 0.2281DAI |
10MRU | 0.2535DAI |
10000MRU | 253.51DAI |
50000MRU | 1,267.58DAI |
100000MRU | 2,535.17DAI |
500000MRU | 12,675.87DAI |
1000000MRU | 25,351.74DAI |
Chuyển đổi Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang KRW | ₩1373.01 KRW |
DAI chuyển đổi sang UAH | ₴40.44 UAH |
DAI chuyển đổi sang TWD | NT$32.32 TWD |
DAI chuyển đổi sang PKR | ₨278.34 PKR |
DAI chuyển đổi sang PHP | ₱58.68 PHP |
DAI chuyển đổi sang AUD | $1.50 AUD |
DAI chuyển đổi sang CZK | Kč22.70 CZK |
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang MYR | RM4.70 MYR |
DAI chuyển đổi sang PLN | zł3.93 PLN |
DAI chuyển đổi sang SEK | kr10.42 SEK |
DAI chuyển đổi sang ZAR | R18.53 ZAR |
DAI chuyển đổi sang LKR | Rs301.55 LKR |
DAI chuyển đổi sang SGD | $1.35 SGD |
DAI chuyển đổi sang NZD | $1.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.49 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002012 |
ETH | 0.004989 |
FIDA | 37.69 |
SOL | 0.08592 |
PEPE | 1,558,020.69 |
CAT | 335,681.02 |
POPCAT | 13.94 |
CATI | 12.46 |
TURBO | 2,116.45 |
FTN | 5.54 |
BABYDOGE | 6,099,016,054.31 |
USBT | 13.25 |
TAO | 0.03076 |
ZBU | 2.66 |
Cách đổi từ Dai sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Mauritanian Ouguiya(MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)
Cardano (ADA) là gì? Dự án tiền điện tử được đánh giá ngang hàng đầu tiên
Dự án đã nằm trong top 10 bảng xếp hạng trong một thời gian dài và hứa hẹn nhiều hứa hẹn.