Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د1,308.40. Với 5,325,330,000.00 DAI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dai tính bằng IQD hiện là ع.د9,126,620,862,924,335.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dai ở IQD đã giảm ع.د-2.22, mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, Dai tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د1,598.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dai tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د1,155.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi DAI sang IQD
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DAI/USDT Spot | $ 0.9989 | -0.1% |
Bảng chuyển đổi Dai sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi DAI sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DAI | 1,308.40IQD |
2DAI | 2,616.81IQD |
3DAI | 3,925.22IQD |
4DAI | 5,233.62IQD |
5DAI | 6,542.03IQD |
6DAI | 7,850.44IQD |
7DAI | 9,158.84IQD |
8DAI | 10,467.25IQD |
9DAI | 11,775.66IQD |
10DAI | 13,084.06IQD |
100DAI | 130,840.66IQD |
500DAI | 654,203.33IQD |
1000DAI | 1,308,406.66IQD |
5000DAI | 6,542,033.33IQD |
10000DAI | 13,084,066.67IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang DAI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.0007642DAI |
2IQD | 0.001528DAI |
3IQD | 0.002292DAI |
4IQD | 0.003057DAI |
5IQD | 0.003821DAI |
6IQD | 0.004585DAI |
7IQD | 0.00535DAI |
8IQD | 0.006114DAI |
9IQD | 0.006878DAI |
10IQD | 0.007642DAI |
1000000IQD | 764.28DAI |
5000000IQD | 3,821.44DAI |
10000000IQD | 7,642.88DAI |
50000000IQD | 38,214.41DAI |
100000000IQD | 76,428.83DAI |
Chuyển đổi Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang KRW | ₩1372.19 KRW |
DAI chuyển đổi sang UAH | ₴40.41 UAH |
DAI chuyển đổi sang TWD | NT$32.31 TWD |
DAI chuyển đổi sang PKR | ₨278.17 PKR |
DAI chuyển đổi sang PHP | ₱58.64 PHP |
DAI chuyển đổi sang AUD | $1.50 AUD |
DAI chuyển đổi sang CZK | Kč22.69 CZK |
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang MYR | RM4.70 MYR |
DAI chuyển đổi sang PLN | zł3.93 PLN |
DAI chuyển đổi sang SEK | kr10.41 SEK |
DAI chuyển đổi sang ZAR | R18.52 ZAR |
DAI chuyển đổi sang LKR | Rs301.37 LKR |
DAI chuyển đổi sang SGD | $1.35 SGD |
DAI chuyển đổi sang NZD | $1.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04519 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.00000608 |
ETH | 0.0001505 |
FIDA | 1.14 |
SOL | 0.002606 |
PEPE | 47,260.59 |
CAT | 9,784.02 |
CATI | 0.4029 |
POPCAT | 0.4298 |
FTN | 0.1676 |
ZBU | 0.08034 |
TAO | 0.0009462 |
USBT | 0.422 |
BABYDOGE | 191,811,379.64 |
SUI | 0.2586 |
Cách đổi từ Dai sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Iraqi Dinar(IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)
Cardano (ADA) là gì? Dự án tiền điện tử được đánh giá ngang hàng đầu tiên
Dự án đã nằm trong top 10 bảng xếp hạng trong một thời gian dài và hứa hẹn nhiều hứa hẹn.