Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ1.78. Với 5,325,330,000.00 DAI đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dai tính bằng ANG hiện là ƒ17,044,120,674.16. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dai ở ANG đã giảm ƒ-0.002863, mức giảm -0.15%. Trong lịch sử, Dai tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ2.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dai tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi DAI sang ANG
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DAI/USDT Spot | $ 0.9989 | -0.1% |
Bảng chuyển đổi Dai sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi DAI sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DAI | 1.78ANG |
2DAI | 3.57ANG |
3DAI | 5.36ANG |
4DAI | 7.15ANG |
5DAI | 8.94ANG |
6DAI | 10.72ANG |
7DAI | 12.51ANG |
8DAI | 14.30ANG |
9DAI | 16.09ANG |
10DAI | 17.88ANG |
100DAI | 178.80ANG |
500DAI | 894.01ANG |
1000DAI | 1,788.03ANG |
5000DAI | 8,940.15ANG |
10000DAI | 17,880.31ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang DAI
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 0.5592DAI |
2ANG | 1.11DAI |
3ANG | 1.67DAI |
4ANG | 2.23DAI |
5ANG | 2.79DAI |
6ANG | 3.35DAI |
7ANG | 3.91DAI |
8ANG | 4.47DAI |
9ANG | 5.03DAI |
10ANG | 5.59DAI |
1000ANG | 559.27DAI |
5000ANG | 2,796.37DAI |
10000ANG | 5,592.74DAI |
50000ANG | 27,963.72DAI |
100000ANG | 55,927.44DAI |
Chuyển đổi Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
DAI chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
DAI chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
DAI chuyển đổi sang CUP | $23.97 CUP |
DAI chuyển đổi sang CVE | Esc101.19 CVE |
DAI chuyển đổi sang FJD | $2.24 FJD |
DAI chuyển đổi sang FKP | £0.78 FKP |
Dai | 1 DAI |
---|---|
DAI chuyển đổi sang GGP | £0.78 GGP |
DAI chuyển đổi sang GMD | D65.52 GMD |
DAI chuyển đổi sang GNF | GFr8558.40 GNF |
DAI chuyển đổi sang GTQ | Q7.76 GTQ |
DAI chuyển đổi sang HNL | L24.68 HNL |
DAI chuyển đổi sang HTG | G132.62 HTG |
DAI chuyển đổi sang IMP | £0.78 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.02 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004451 |
ETH | 0.1101 |
FIDA | 832.32 |
SOL | 1.90 |
PEPE | 34,626,206.63 |
CAT | 7,176,466.58 |
POPCAT | 314.38 |
CATI | 286.25 |
FTN | 122.92 |
TAO | 0.6915 |
ZBU | 58.80 |
USBT | 306.65 |
BABYDOGE | 139,818,604,934.70 |
TURBO | 47,060.83 |
Cách đổi từ Dai sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Netherlands Antillean Gulden(ANG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Netherlands Antillean Gulden?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)
Cardano (ADA) là gì? Dự án tiền điện tử được đánh giá ngang hàng đầu tiên
Dự án đã nằm trong top 10 bảng xếp hạng trong một thời gian dài và hứa hẹn nhiều hứa hẹn.