Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh166.00. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong SOS ở mức Sh113,709,811,359,678.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng SOS đã tăng theo Sh1.94, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Curve tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh8,788.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng SOS được ghi nhận là Sh103.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang SOS
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.291 | +1.85% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2902 | +2.47% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001146 | -0.95% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2909 | +1.86% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi CRV sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 166.00SOS |
2CRV | 332.00SOS |
3CRV | 498.00SOS |
4CRV | 664.00SOS |
5CRV | 830.00SOS |
6CRV | 996.00SOS |
7CRV | 1,162.00SOS |
8CRV | 1,328.00SOS |
9CRV | 1,494.00SOS |
10CRV | 1,660.00SOS |
100CRV | 16,600.01SOS |
500CRV | 83,000.09SOS |
1000CRV | 166,000.18SOS |
5000CRV | 830,000.93SOS |
10000CRV | 1,660,001.87SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.006024CRV |
2SOS | 0.01204CRV |
3SOS | 0.01807CRV |
4SOS | 0.02409CRV |
5SOS | 0.03012CRV |
6SOS | 0.03614CRV |
7SOS | 0.04216CRV |
8SOS | 0.04819CRV |
9SOS | 0.05421CRV |
10SOS | 0.06024CRV |
100000SOS | 602.40CRV |
500000SOS | 3,012.04CRV |
1000000SOS | 6,024.08CRV |
5000000SOS | 30,120.44CRV |
10000000SOS | 60,240.89CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BDT | ৳34.09 BDT |
CRV chuyển đổi sang HUF | Ft104.16 HUF |
CRV chuyển đổi sang NOK | kr3.04 NOK |
CRV chuyển đổi sang MAD | د.م.2.89 MAD |
CRV chuyển đổi sang BTN | Nu.24.13 BTN |
CRV chuyển đổi sang BGN | лв0.52 BGN |
CRV chuyển đổi sang KES | KSh37.89 KES |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MXN | $5.12 MXN |
CRV chuyển đổi sang COP | $1117.09 COP |
CRV chuyển đổi sang ILS | ₪1.06 ILS |
CRV chuyển đổi sang CLP | $266.65 CLP |
CRV chuyển đổi sang NPR | रू38.60 NPR |
CRV chuyển đổi sang GEL | ₾0.81 GEL |
CRV chuyển đổi sang TND | د.ت0.90 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1034 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001392 |
ETH | 0.0003445 |
FIDA | 2.61 |
SOL | 0.005968 |
PEPE | 108,539.79 |
CAT | 22,460.73 |
POPCAT | 0.9846 |
CATI | 0.8773 |
FTN | 0.3843 |
TAO | 0.002163 |
ZBU | 0.1841 |
USBT | 0.9587 |
BABYDOGE | 438,228,136.50 |
TURBO | 148.64 |
Cách đổi từ Curve sang Somali Shilling
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.