Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Moroccan Dirham (MAD) là د.م.2.85. Với 1,197,900,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong MAD ở mức د.م.34,090,864,768.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng MAD đã tăng theo د.م.0.04379, mức tăng +2.02%. Trong lịch sử,Curve tính bằng MAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.م.152.97. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng MAD được ghi nhận là د.م.1.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang MAD
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2871 | +2.75% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000448 | -0.66% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +1.56% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001125 | -2.17% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2871 | +2.87% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Moroccan Dirham
Bảng chuyển đổi CRV sang MAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 2.85MAD |
2CRV | 5.71MAD |
3CRV | 8.57MAD |
4CRV | 11.43MAD |
5CRV | 14.29MAD |
6CRV | 17.15MAD |
7CRV | 20.01MAD |
8CRV | 22.87MAD |
9CRV | 25.73MAD |
10CRV | 28.59MAD |
100CRV | 285.94MAD |
500CRV | 1,429.70MAD |
1000CRV | 2,859.41MAD |
5000CRV | 14,297.05MAD |
10000CRV | 28,594.10MAD |
Bảng chuyển đổi MAD sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MAD | 0.3497CRV |
2MAD | 0.6994CRV |
3MAD | 1.04CRV |
4MAD | 1.39CRV |
5MAD | 1.74CRV |
6MAD | 2.09CRV |
7MAD | 2.44CRV |
8MAD | 2.79CRV |
9MAD | 3.14CRV |
10MAD | 3.49CRV |
1000MAD | 349.72CRV |
5000MAD | 1,748.61CRV |
10000MAD | 3,497.22CRV |
50000MAD | 17,486.12CRV |
100000MAD | 34,972.24CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang USD | $0.29 USD |
CRV chuyển đổi sang EUR | €0.26 EUR |
CRV chuyển đổi sang INR | ₹23.86 INR |
CRV chuyển đổi sang IDR | Rp4659.25 IDR |
CRV chuyển đổi sang CAD | $0.39 CAD |
CRV chuyển đổi sang GBP | £0.22 GBP |
CRV chuyển đổi sang THB | ฿10.53 THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang RUB | ₽25.64 RUB |
CRV chuyển đổi sang BRL | R$1.51 BRL |
CRV chuyển đổi sang AED | د.إ1.05 AED |
CRV chuyển đổi sang TRY | ₺9.23 TRY |
CRV chuyển đổi sang CNY | ¥2.08 CNY |
CRV chuyển đổi sang JPY | ¥44.85 JPY |
CRV chuyển đổi sang HKD | $2.24 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MAD
- ETH chuyển đổi sang MAD
- USDT chuyển đổi sang MAD
- BNB chuyển đổi sang MAD
- SOL chuyển đổi sang MAD
- USDC chuyển đổi sang MAD
- XRP chuyển đổi sang MAD
- STETH chuyển đổi sang MAD
- SMART chuyển đổi sang MAD
- DOGE chuyển đổi sang MAD
- TON chuyển đổi sang MAD
- TRX chuyển đổi sang MAD
- ADA chuyển đổi sang MAD
- AVAX chuyển đổi sang MAD
- WBTC chuyển đổi sang MAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.90 |
USDT | 50.23 |
BTC | 0.0007936 |
ETH | 0.01974 |
FIDA | 131.03 |
SOL | 0.3331 |
PEPE | 6,001,388.59 |
POPCAT | 53.47 |
CAT | 1,329,072.83 |
USBT | 38.76 |
FTN | 21.95 |
TAO | 0.1196 |
REEF | 11,423.87 |
MEW | 8,860.25 |
BABYDOGE | 22,074,709,535.69 |
TURBO | 8,168.05 |
Cách đổi từ Curve sang Moroccan Dirham
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moroccan Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moroccan Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Moroccan Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.