Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Polish Złoty (PLN) là zł1.10. Với 1,197,890,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong PLN ở mức zł5,210,499,158.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng PLN đã tăng theo zł0.01061, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,Curve tính bằng PLN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là zł60.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng PLN được ghi nhận là zł0.7089.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang PLN
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2814 | -- | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000449 | -- | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +1.56% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001107 | -3.98% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2812 | -0.14% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi CRV sang PLN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 1.10PLN |
2CRV | 2.21PLN |
3CRV | 3.31PLN |
4CRV | 4.42PLN |
5CRV | 5.53PLN |
6CRV | 6.63PLN |
7CRV | 7.74PLN |
8CRV | 8.85PLN |
9CRV | 9.95PLN |
10CRV | 11.06PLN |
100CRV | 110.65PLN |
500CRV | 553.27PLN |
1000CRV | 1,106.54PLN |
5000CRV | 5,532.74PLN |
10000CRV | 11,065.48PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PLN | 0.9037CRV |
2PLN | 1.80CRV |
3PLN | 2.71CRV |
4PLN | 3.61CRV |
5PLN | 4.51CRV |
6PLN | 5.42CRV |
7PLN | 6.32CRV |
8PLN | 7.22CRV |
9PLN | 8.13CRV |
10PLN | 9.03CRV |
1000PLN | 903.71CRV |
5000PLN | 4,518.55CRV |
10000PLN | 9,037.11CRV |
50000PLN | 45,185.55CRV |
100000PLN | 90,371.10CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BDT | ৳33.08 BDT |
CRV chuyển đổi sang HUF | Ft101.07 HUF |
CRV chuyển đổi sang NOK | kr2.95 NOK |
CRV chuyển đổi sang MAD | د.م.2.80 MAD |
CRV chuyển đổi sang BTN | Nu.23.41 BTN |
CRV chuyển đổi sang BGN | лв0.51 BGN |
CRV chuyển đổi sang KES | KSh36.77 KES |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MXN | $4.97 MXN |
CRV chuyển đổi sang COP | $1083.99 COP |
CRV chuyển đổi sang ILS | ₪1.03 ILS |
CRV chuyển đổi sang CLP | $258.75 CLP |
CRV chuyển đổi sang NPR | रू37.46 NPR |
CRV chuyển đổi sang GEL | ₾0.79 GEL |
CRV chuyển đổi sang TND | د.ت0.88 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PLN
- ETH chuyển đổi sang PLN
- USDT chuyển đổi sang PLN
- BNB chuyển đổi sang PLN
- SOL chuyển đổi sang PLN
- USDC chuyển đổi sang PLN
- XRP chuyển đổi sang PLN
- STETH chuyển đổi sang PLN
- SMART chuyển đổi sang PLN
- DOGE chuyển đổi sang PLN
- TON chuyển đổi sang PLN
- TRX chuyển đổi sang PLN
- ADA chuyển đổi sang PLN
- AVAX chuyển đổi sang PLN
- WBTC chuyển đổi sang PLN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 14.97 |
USDT | 127.19 |
BTC | 0.002005 |
ETH | 0.05001 |
FIDA | 388.15 |
SOL | 0.8464 |
PEPE | 15,601,292.03 |
POPCAT | 136.36 |
CAT | 3,309,758.63 |
USBT | 131.00 |
FTN | 55.89 |
BABYDOGE | 59,945,018,117.66 |
TAO | 0.3046 |
REEF | 30,098.04 |
TURBO | 21,577.52 |
MEW | 22,926.70 |
Cách đổi từ Curve sang Polish Złoty
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.