Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.2008. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng JOD hiện là د.ا170,595,220.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở JOD đã giảm د.ا-0.001347, mức giảm -1.15%. Trong lịch sử, Curve tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا10.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا0.1278.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang JOD
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2827 | -1.73% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2817 | -1.36% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001111 | -4.22% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2825 | -1.36% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi CRV sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.2JOD |
2CRV | 0.4JOD |
3CRV | 0.6JOD |
4CRV | 0.8JOD |
5CRV | 1.00JOD |
6CRV | 1.20JOD |
7CRV | 1.40JOD |
8CRV | 1.60JOD |
9CRV | 1.80JOD |
10CRV | 2.00JOD |
1000CRV | 200.85JOD |
5000CRV | 1,004.29JOD |
10000CRV | 2,008.59JOD |
50000CRV | 10,042.98JOD |
100000CRV | 20,085.97JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 4.97CRV |
2JOD | 9.95CRV |
3JOD | 14.93CRV |
4JOD | 19.91CRV |
5JOD | 24.89CRV |
6JOD | 29.87CRV |
7JOD | 34.85CRV |
8JOD | 39.82CRV |
9JOD | 44.80CRV |
10JOD | 49.78CRV |
100JOD | 497.85CRV |
500JOD | 2,489.29CRV |
1000JOD | 4,978.59CRV |
5000JOD | 24,892.99CRV |
10000JOD | 49,785.99CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BDT | ৳33.43 BDT |
CRV chuyển đổi sang HUF | Ft102.15 HUF |
CRV chuyển đổi sang NOK | kr2.98 NOK |
CRV chuyển đổi sang MAD | د.م.2.83 MAD |
CRV chuyển đổi sang BTN | Nu.23.66 BTN |
CRV chuyển đổi sang BGN | лв0.51 BGN |
CRV chuyển đổi sang KES | KSh37.16 KES |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MXN | $5.02 MXN |
CRV chuyển đổi sang COP | $1095.54 COP |
CRV chuyển đổi sang ILS | ₪1.04 ILS |
CRV chuyển đổi sang CLP | $261.50 CLP |
CRV chuyển đổi sang NPR | रू37.86 NPR |
CRV chuyển đổi sang GEL | ₾0.79 GEL |
CRV chuyển đổi sang TND | د.ت0.88 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.30 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.0112 |
ETH | 0.2761 |
FIDA | 2,090.15 |
SOL | 4.78 |
PEPE | 86,956,672.96 |
CAT | 18,116,438.91 |
POPCAT | 778.64 |
CATI | 717.48 |
FTN | 310.36 |
TURBO | 119,044.33 |
ZBU | 148.37 |
TAO | 1.71 |
USBT | 730.79 |
BABYDOGE | 342,805,083,497.71 |
Cách đổi từ Curve sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.