logo Curve

Chuyển đổi Curve (CRV) sang Israeli New Sheqel (ILS)

CRV/ILS: 1 CRV ≈ ₪1.04 ILS

logo Curve
CRV
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.04. Với 1,197,900,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong ILS ở mức ₪4,570,237,354.74. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.01316, mức tăng +0.56%. Trong lịch sử,Curve tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪56.21. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.6596.

Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang ILS

₪1.04+1.64%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Curve

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CurveCRV/USDT
Spot
$ 0.2849
+1.64%
logo CurveCRV/BTC
Spot
$ 0.00000449
--
logo CurveCRV/USDC
Spot
$ 0.2859
+1.56%
logo CurveCRV/ETH
Spot
$ 0.0001121
-3.36%
logo CurveCRV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2848
+1.46%

Bảng chuyển đổi Curve sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi CRV sang ILS

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1CRV
1.04ILS
2CRV
2.08ILS
3CRV
3.12ILS
4CRV
4.17ILS
5CRV
5.21ILS
6CRV
6.25ILS
7CRV
7.30ILS
8CRV
8.34ILS
9CRV
9.38ILS
10CRV
10.43ILS
100CRV
104.31ILS
500CRV
521.55ILS
1000CRV
1,043.11ILS
5000CRV
5,215.59ILS
10000CRV
10,431.19ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang CRV

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1ILS
0.9586CRV
2ILS
1.91CRV
3ILS
2.87CRV
4ILS
3.83CRV
5ILS
4.79CRV
6ILS
5.75CRV
7ILS
6.71CRV
8ILS
7.66CRV
9ILS
8.62CRV
10ILS
9.58CRV
1000ILS
958.66CRV
5000ILS
4,793.31CRV
10000ILS
9,586.63CRV
50000ILS
47,933.16CRV
100000ILS
95,866.33CRV

Chuyển đổi Curve phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
15.98
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002149
logo ETHETH
0.05359
logo FIDAFIDA
391.59
logo SOLSOL
0.9046
logo PEPEPEPE
16,397,433.11
logo POPCATPOPCAT
142.81
logo CATCAT
3,588,162.41
logo USBTUSBT
138.80
logo FTNFTN
59.58
logo BABYDOGEBABYDOGE
61,936,118,096.81
logo TAOTAO
0.3221
logo REEFREEF
31,818.59
logo MEWMEW
23,824.57
logo TURBOTURBO
22,509.24

Cách đổi từ Curve sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Video cách mua Curve

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.