Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc29.96. Với 1,197,970,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong CVE ở mức Esc3,636,227,094,517.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng CVE đã tăng theo Esc1.18, mức tăng +4.15%. Trong lịch sử,Curve tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc1,556.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng CVE được ghi nhận là Esc18.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang CVE
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2957 | +4.89% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -- | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2902 | +2.47% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.000116 | +1.48% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2953 | +4.90% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi CRV sang CVE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 29.96CVE |
2CRV | 59.92CVE |
3CRV | 89.89CVE |
4CRV | 119.85CVE |
5CRV | 149.82CVE |
6CRV | 179.78CVE |
7CRV | 209.74CVE |
8CRV | 239.71CVE |
9CRV | 269.67CVE |
10CRV | 299.64CVE |
100CRV | 2,996.41CVE |
500CRV | 14,982.06CVE |
1000CRV | 29,964.12CVE |
5000CRV | 149,820.62CVE |
10000CRV | 299,641.25CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CVE | 0.03337CRV |
2CVE | 0.06674CRV |
3CVE | 0.1001CRV |
4CVE | 0.1334CRV |
5CVE | 0.1668CRV |
6CVE | 0.2002CRV |
7CVE | 0.2336CRV |
8CVE | 0.2669CRV |
9CVE | 0.3003CRV |
10CVE | 0.3337CRV |
10000CVE | 333.73CRV |
50000CVE | 1,668.66CRV |
100000CVE | 3,337.32CRV |
500000CVE | 16,686.62CRV |
1000000CVE | 33,373.24CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CRC | ₡151.85 CRC |
CRV chuyển đổi sang ETB | Br16.68 ETB |
CRV chuyển đổi sang IRR | ﷼12194.05 IRR |
CRV chuyển đổi sang UYU | $U11.22 UYU |
CRV chuyển đổi sang ALL | L26.90 ALL |
CRV chuyển đổi sang AOA | Kz250.17 AOA |
CRV chuyển đổi sang BBD | $0.58 BBD |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BSD | $0.29 BSD |
CRV chuyển đổi sang BZD | $0.58 BZD |
CRV chuyển đổi sang DJF | Fdj51.52 DJF |
CRV chuyển đổi sang GIP | £0.23 GIP |
CRV chuyển đổi sang GYD | $60.69 GYD |
CRV chuyển đổi sang HRK | kn2.01 HRK |
CRV chuyển đổi sang IQD | ع.د379.72 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CVE
- ETH chuyển đổi sang CVE
- USDT chuyển đổi sang CVE
- BNB chuyển đổi sang CVE
- SOL chuyển đổi sang CVE
- USDC chuyển đổi sang CVE
- XRP chuyển đổi sang CVE
- STETH chuyển đổi sang CVE
- SMART chuyển đổi sang CVE
- DOGE chuyển đổi sang CVE
- TON chuyển đổi sang CVE
- TRX chuyển đổi sang CVE
- ADA chuyển đổi sang CVE
- AVAX chuyển đổi sang CVE
- WBTC chuyển đổi sang CVE
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5841 |
USDT | 4.93 |
BTC | 0.00007834 |
ETH | 0.001938 |
FIDA | 14.89 |
SOL | 0.03364 |
PEPE | 611,030.25 |
CAT | 125,621.05 |
CATI | 5.40 |
POPCAT | 5.52 |
TAO | 0.01211 |
FTN | 2.14 |
ZBU | 1.03 |
SUI | 3.29 |
USBT | 5.49 |
UXLINK | 7.52 |
Cách đổi từ Curve sang Cape Verdean Escudo
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.