Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Guyanese Dollar (GYD) là $58.49. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng GYD hiện là $14,669,590,422,900.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở GYD đã giảm $-0.5861, mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, Curve tính bằng GYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $3,217.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng GYD được ghi nhận là $37.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang GYD
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2787 | -2.10% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -1.10% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2859 | +0.28% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.00011 | -6.06% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2784 | -2.21% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi CRV sang GYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 58.49GYD |
2CRV | 116.98GYD |
3CRV | 175.48GYD |
4CRV | 233.97GYD |
5CRV | 292.46GYD |
6CRV | 350.96GYD |
7CRV | 409.45GYD |
8CRV | 467.94GYD |
9CRV | 526.44GYD |
10CRV | 584.93GYD |
100CRV | 5,849.35GYD |
500CRV | 29,246.79GYD |
1000CRV | 58,493.59GYD |
5000CRV | 292,467.95GYD |
10000CRV | 584,935.91GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GYD | 0.01709CRV |
2GYD | 0.03419CRV |
3GYD | 0.05128CRV |
4GYD | 0.06838CRV |
5GYD | 0.08547CRV |
6GYD | 0.1025CRV |
7GYD | 0.1196CRV |
8GYD | 0.1367CRV |
9GYD | 0.1538CRV |
10GYD | 0.1709CRV |
10000GYD | 170.95CRV |
50000GYD | 854.79CRV |
100000GYD | 1,709.58CRV |
500000GYD | 8,547.94CRV |
1000000GYD | 17,095.88CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang USD | $0.28 USD |
CRV chuyển đổi sang EUR | €0.26 EUR |
CRV chuyển đổi sang INR | ₹23.38 INR |
CRV chuyển đổi sang IDR | Rp4566.71 IDR |
CRV chuyển đổi sang CAD | $0.38 CAD |
CRV chuyển đổi sang GBP | £0.22 GBP |
CRV chuyển đổi sang THB | ฿10.32 THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang RUB | ₽25.13 RUB |
CRV chuyển đổi sang BRL | R$1.48 BRL |
CRV chuyển đổi sang AED | د.إ1.03 AED |
CRV chuyển đổi sang TRY | ₺9.05 TRY |
CRV chuyển đổi sang CNY | ¥2.04 CNY |
CRV chuyển đổi sang JPY | ¥43.96 JPY |
CRV chuyển đổi sang HKD | $2.20 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GYD
- ETH chuyển đổi sang GYD
- USDT chuyển đổi sang GYD
- BNB chuyển đổi sang GYD
- SOL chuyển đổi sang GYD
- USDC chuyển đổi sang GYD
- XRP chuyển đổi sang GYD
- STETH chuyển đổi sang GYD
- SMART chuyển đổi sang GYD
- DOGE chuyển đổi sang GYD
- TON chuyển đổi sang GYD
- TRX chuyển đổi sang GYD
- ADA chuyển đổi sang GYD
- AVAX chuyển đổi sang GYD
- WBTC chuyển đổi sang GYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2827 |
USDT | 2.38 |
BTC | 0.00003794 |
ETH | 0.0009405 |
FIDA | 7.10 |
SOL | 0.01619 |
PEPE | 293,727.19 |
CAT | 63,197.47 |
POPCAT | 2.62 |
CATI | 2.30 |
TURBO | 399.00 |
FTN | 1.04 |
BABYDOGE | 1,149,822,262.75 |
USBT | 2.49 |
TAO | 0.005799 |
ZBU | 0.5023 |
Cách đổi từ Curve sang Guyanese Dollar
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.