Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Canadian Dollar (CAD) là $0.3942. Với 1,197,900,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve trong CAD ở mức $643,780,782.44. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve tính bằng CAD đã tăng theo $0.01063, mức tăng +2.76%. Trong lịch sử,Curve tính bằng CAD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $20.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng CAD được ghi nhận là $0.2458.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang CAD
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2891 | +3.73% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000448 | -0.66% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2872 | +2.93% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001128 | -1.91% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.289 | +3.99% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi CRV sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.39CAD |
2CRV | 0.78CAD |
3CRV | 1.18CAD |
4CRV | 1.57CAD |
5CRV | 1.97CAD |
6CRV | 2.36CAD |
7CRV | 2.75CAD |
8CRV | 3.15CAD |
9CRV | 3.54CAD |
10CRV | 3.94CAD |
1000CRV | 394.23CAD |
5000CRV | 1,971.18CAD |
10000CRV | 3,942.37CAD |
50000CRV | 19,711.87CAD |
100000CRV | 39,423.74CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 2.53CRV |
2CAD | 5.07CRV |
3CAD | 7.60CRV |
4CAD | 10.14CRV |
5CAD | 12.68CRV |
6CAD | 15.21CRV |
7CAD | 17.75CRV |
8CAD | 20.29CRV |
9CAD | 22.82CRV |
10CAD | 25.36CRV |
100CAD | 253.65CRV |
500CAD | 1,268.27CRV |
1000CAD | 2,536.54CRV |
5000CAD | 12,682.71CRV |
10000CAD | 25,365.42CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BDT | ৳33.84 BDT |
CRV chuyển đổi sang HUF | Ft103.41 HUF |
CRV chuyển đổi sang NOK | kr3.02 NOK |
CRV chuyển đổi sang MAD | د.م.2.87 MAD |
CRV chuyển đổi sang BTN | Nu.23.95 BTN |
CRV chuyển đổi sang BGN | лв0.52 BGN |
CRV chuyển đổi sang KES | KSh37.62 KES |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang MXN | $5.08 MXN |
CRV chuyển đổi sang COP | $1109.00 COP |
CRV chuyển đổi sang ILS | ₪1.05 ILS |
CRV chuyển đổi sang CLP | $264.72 CLP |
CRV chuyển đổi sang NPR | रू38.32 NPR |
CRV chuyển đổi sang GEL | ₾0.80 GEL |
CRV chuyển đổi sang TND | د.ت0.90 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CAD
- ETH chuyển đổi sang CAD
- USDT chuyển đổi sang CAD
- BNB chuyển đổi sang CAD
- SOL chuyển đổi sang CAD
- USDC chuyển đổi sang CAD
- XRP chuyển đổi sang CAD
- STETH chuyển đổi sang CAD
- SMART chuyển đổi sang CAD
- DOGE chuyển đổi sang CAD
- TON chuyển đổi sang CAD
- TRX chuyển đổi sang CAD
- ADA chuyển đổi sang CAD
- AVAX chuyển đổi sang CAD
- WBTC chuyển đổi sang CAD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.04 |
USDT | 366.78 |
BTC | 0.005746 |
ETH | 0.1433 |
FIDA | 998.05 |
PEPE | 43,519,700.70 |
SOL | 2.44 |
POPCAT | 382.98 |
MEW | 63,855.15 |
CAT | 9,230,754.68 |
USBT | 447.29 |
REEF | 81,939.10 |
FTN | 160.78 |
TIA | 60.43 |
TAO | 0.8675 |
BABYDOGE | 157,101,142,570.21 |
Cách đổi từ Curve sang Canadian Dollar
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.