Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.1.94. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng BOB hiện là Bs.16,113,577,278.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở BOB đã giảm Bs.-0.01938, mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, Curve tính bằng BOB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.106.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng BOB được ghi nhận là Bs.1.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang BOB
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2814 | -1.08% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -1.10% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2796 | -1.92% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001104 | -5.39% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2811 | -1.26% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Bolivian Boliviano
Bảng chuyển đổi CRV sang BOB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 1.94BOB |
2CRV | 3.88BOB |
3CRV | 5.82BOB |
4CRV | 7.77BOB |
5CRV | 9.71BOB |
6CRV | 11.65BOB |
7CRV | 13.59BOB |
8CRV | 15.54BOB |
9CRV | 17.48BOB |
10CRV | 19.42BOB |
100CRV | 194.27BOB |
500CRV | 971.39BOB |
1000CRV | 1,942.79BOB |
5000CRV | 9,713.95BOB |
10000CRV | 19,427.90BOB |
Bảng chuyển đổi BOB sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BOB | 0.5147CRV |
2BOB | 1.02CRV |
3BOB | 1.54CRV |
4BOB | 2.05CRV |
5BOB | 2.57CRV |
6BOB | 3.08CRV |
7BOB | 3.60CRV |
8BOB | 4.11CRV |
9BOB | 4.63CRV |
10BOB | 5.14CRV |
1000BOB | 514.72CRV |
5000BOB | 2,573.61CRV |
10000BOB | 5,147.23CRV |
50000BOB | 25,736.18CRV |
100000BOB | 51,472.36CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CRC | ₡146.98 CRC |
CRV chuyển đổi sang ETB | Br16.14 ETB |
CRV chuyển đổi sang IRR | ﷼11802.86 IRR |
CRV chuyển đổi sang UYU | $U10.86 UYU |
CRV chuyển đổi sang ALL | L26.03 ALL |
CRV chuyển đổi sang AOA | Kz242.14 AOA |
CRV chuyển đổi sang BBD | $0.56 BBD |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BSD | $0.28 BSD |
CRV chuyển đổi sang BZD | $0.56 BZD |
CRV chuyển đổi sang DJF | Fdj49.87 DJF |
CRV chuyển đổi sang GIP | £0.22 GIP |
CRV chuyển đổi sang GYD | $58.74 GYD |
CRV chuyển đổi sang HRK | kn1.94 HRK |
CRV chuyển đổi sang IQD | ع.د367.54 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BOB
- ETH chuyển đổi sang BOB
- USDT chuyển đổi sang BOB
- BNB chuyển đổi sang BOB
- SOL chuyển đổi sang BOB
- USDC chuyển đổi sang BOB
- XRP chuyển đổi sang BOB
- STETH chuyển đổi sang BOB
- SMART chuyển đổi sang BOB
- DOGE chuyển đổi sang BOB
- TON chuyển đổi sang BOB
- TRX chuyển đổi sang BOB
- ADA chuyển đổi sang BOB
- AVAX chuyển đổi sang BOB
- WBTC chuyển đổi sang BOB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.54 |
USDT | 72.21 |
BTC | 0.001144 |
ETH | 0.02839 |
FIDA | 216.53 |
SOL | 0.4893 |
PEPE | 8,843,463.48 |
CAT | 1,891,206.56 |
POPCAT | 78.65 |
CATI | 74.30 |
TURBO | 12,109.62 |
FTN | 31.49 |
BABYDOGE | 34,789,345,219.75 |
USBT | 75.98 |
TAO | 0.174 |
ZBU | 15.19 |
Cách đổi từ Curve sang Bolivian Boliviano
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bolivian Boliviano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bolivian Boliviano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Bolivian Boliviano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.