Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.484. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng AZN hiện là ₼986,209,554.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở AZN đã giảm ₼-0.003231, mức giảm -1.15%. Trong lịch sử, Curve tính bằng AZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₼26.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng AZN được ghi nhận là ₼0.3067.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang AZN
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2846 | -0.62% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2817 | -1.36% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001107 | -4.56% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2844 | -0.7% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi CRV sang AZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.48AZN |
2CRV | 0.96AZN |
3CRV | 1.45AZN |
4CRV | 1.93AZN |
5CRV | 2.42AZN |
6CRV | 2.90AZN |
7CRV | 3.38AZN |
8CRV | 3.87AZN |
9CRV | 4.35AZN |
10CRV | 4.84AZN |
1000CRV | 484.04AZN |
5000CRV | 2,420.23AZN |
10000CRV | 4,840.47AZN |
50000CRV | 24,202.38AZN |
100000CRV | 48,404.76AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AZN | 2.06CRV |
2AZN | 4.13CRV |
3AZN | 6.19CRV |
4AZN | 8.26CRV |
5AZN | 10.32CRV |
6AZN | 12.39CRV |
7AZN | 14.46CRV |
8AZN | 16.52CRV |
9AZN | 18.59CRV |
10AZN | 20.65CRV |
100AZN | 206.59CRV |
500AZN | 1,032.95CRV |
1000AZN | 2,065.91CRV |
5000AZN | 10,329.56CRV |
10000AZN | 20,659.12CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang JEP | £0.22 JEP |
CRV chuyển đổi sang KGS | с24.96 KGS |
CRV chuyển đổi sang KMF | CF128.63 KMF |
CRV chuyển đổi sang KYD | $0.24 KYD |
CRV chuyển đổi sang LAK | ₭6171.65 LAK |
CRV chuyển đổi sang LRD | $55.15 LRD |
CRV chuyển đổi sang LSL | L5.28 LSL |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
CRV chuyển đổi sang LYD | ل.د1.38 LYD |
CRV chuyển đổi sang MDL | L5.04 MDL |
CRV chuyển đổi sang MGA | Ar1265.84 MGA |
CRV chuyển đổi sang MKD | ден16.15 MKD |
CRV chuyển đổi sang MOP | MOP$2.29 MOP |
CRV chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AZN
- ETH chuyển đổi sang AZN
- USDT chuyển đổi sang AZN
- BNB chuyển đổi sang AZN
- SOL chuyển đổi sang AZN
- USDC chuyển đổi sang AZN
- XRP chuyển đổi sang AZN
- STETH chuyển đổi sang AZN
- SMART chuyển đổi sang AZN
- DOGE chuyển đổi sang AZN
- TON chuyển đổi sang AZN
- TRX chuyển đổi sang AZN
- ADA chuyển đổi sang AZN
- AVAX chuyển đổi sang AZN
- WBTC chuyển đổi sang AZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 34.70 |
USDT | 293.97 |
BTC | 0.004657 |
ETH | 0.1145 |
FIDA | 882.02 |
SOL | 1.98 |
PEPE | 35,934,397.24 |
CAT | 7,518,075.43 |
POPCAT | 321.49 |
CATI | 297.54 |
FTN | 128.61 |
TURBO | 49,616.76 |
ZBU | 61.86 |
TAO | 0.7104 |
USBT | 315.53 |
BABYDOGE | 141,977,834,375.06 |
Cách đổi từ Curve sang Azerbaijani Manat
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.