Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.5148. Với 1,197,920,000.00 CRV đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Curve tính bằng ANG hiện là ƒ1,103,882,273.74. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Curve ở ANG đã giảm ƒ-0.003401, mức giảm -1.15%. Trong lịch sử, Curve tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ27.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Curve tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ0.3228.
Biểu đồ giá chuyển đổi CRV sang ANG
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CRV/USDT Spot | $ 0.2892 | +0.66% | |
CRV/BTC Spot | $ 0.00000446 | -0.22% | |
CRV/USDC Spot | $ 0.2817 | -1.36% | |
CRV/ETH Spot | $ 0.0001132 | -2.74% | |
CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.289 | +0.91% |
Bảng chuyển đổi Curve sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi CRV sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CRV | 0.51ANG |
2CRV | 1.02ANG |
3CRV | 1.54ANG |
4CRV | 2.05ANG |
5CRV | 2.57ANG |
6CRV | 3.08ANG |
7CRV | 3.60ANG |
8CRV | 4.11ANG |
9CRV | 4.63ANG |
10CRV | 5.14ANG |
1000CRV | 514.80ANG |
5000CRV | 2,574.02ANG |
10000CRV | 5,148.04ANG |
50000CRV | 25,740.20ANG |
100000CRV | 51,480.40ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang CRV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 1.94CRV |
2ANG | 3.88CRV |
3ANG | 5.82CRV |
4ANG | 7.76CRV |
5ANG | 9.71CRV |
6ANG | 11.65CRV |
7ANG | 13.59CRV |
8ANG | 15.53CRV |
9ANG | 17.48CRV |
10ANG | 19.42CRV |
100ANG | 194.24CRV |
500ANG | 971.24CRV |
1000ANG | 1,942.48CRV |
5000ANG | 9,712.43CRV |
10000ANG | 19,424.86CRV |
Chuyển đổi Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang CRC | ₡149.96 CRC |
CRV chuyển đổi sang ETB | Br16.47 ETB |
CRV chuyển đổi sang IRR | ﷼12042.62 IRR |
CRV chuyển đổi sang UYU | $U11.08 UYU |
CRV chuyển đổi sang ALL | L26.56 ALL |
CRV chuyển đổi sang AOA | Kz247.06 AOA |
CRV chuyển đổi sang BBD | $0.57 BBD |
Curve | 1 CRV |
---|---|
CRV chuyển đổi sang BSD | $0.29 BSD |
CRV chuyển đổi sang BZD | $0.57 BZD |
CRV chuyển đổi sang DJF | Fdj50.88 DJF |
CRV chuyển đổi sang GIP | £0.22 GIP |
CRV chuyển đổi sang GYD | $59.94 GYD |
CRV chuyển đổi sang HRK | kn1.98 HRK |
CRV chuyển đổi sang IQD | ع.د375.01 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.97 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004437 |
ETH | 0.1095 |
FIDA | 827.64 |
SOL | 1.89 |
PEPE | 34,442,615.15 |
CAT | 7,134,309.22 |
POPCAT | 308.95 |
CATI | 278.82 |
FTN | 122.42 |
TURBO | 47,221.54 |
ZBU | 58.76 |
TAO | 0.6797 |
USBT | 293.32 |
BABYDOGE | 135,880,531,662.47 |
Cách đổi từ Curve sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.