logo ConstitutionDAO

Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

PEOPLE/KZT: 1 PEOPLE ≈ ₸28.25 KZT

logo ConstitutionDAO
PEOPLE
logo KZT
KZT

Lần cập nhật mới nhất:

ConstitutionDAO Thị trường hôm nay

ConstitutionDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ConstitutionDAO tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸28.25. Với 5,066,580,000.00 PEOPLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ConstitutionDAO trong KZT ở mức ₸64,022,509,670,062.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO tính bằng KZT đã tăng theo ₸0.3667, mức tăng +0.26%. Trong lịch sử,ConstitutionDAO tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸82.75. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ConstitutionDAO tính bằng KZT được ghi nhận là ₸0.4112.

Biểu đồ giá chuyển đổi PEOPLE sang KZT

₸28.28-1.77%
Cập nhật lúc:

Giao dịch ConstitutionDAO

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Spot
$ 0.06317
-1.98%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDC
Spot
$ 0.06361
-0.96%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06309
-2.49%

Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi PEOPLE sang KZT

logo ConstitutionDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1PEOPLE
28.25KZT
2PEOPLE
56.50KZT
3PEOPLE
84.75KZT
4PEOPLE
113.01KZT
5PEOPLE
141.26KZT
6PEOPLE
169.51KZT
7PEOPLE
197.77KZT
8PEOPLE
226.02KZT
9PEOPLE
254.27KZT
10PEOPLE
282.52KZT
100PEOPLE
2,825.29KZT
500PEOPLE
14,126.49KZT
1000PEOPLE
28,252.98KZT
5000PEOPLE
141,264.92KZT
10000PEOPLE
282,529.84KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang PEOPLE

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo ConstitutionDAO
1KZT
0.03539PEOPLE
2KZT
0.07078PEOPLE
3KZT
0.1061PEOPLE
4KZT
0.1415PEOPLE
5KZT
0.1769PEOPLE
6KZT
0.2123PEOPLE
7KZT
0.2477PEOPLE
8KZT
0.2831PEOPLE
9KZT
0.3185PEOPLE
10KZT
0.3539PEOPLE
10000KZT
353.94PEOPLE
50000KZT
1,769.72PEOPLE
100000KZT
3,539.44PEOPLE
500000KZT
17,697.24PEOPLE
1000000KZT
35,394.49PEOPLE

Chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KZT
KZT
logo GTGT
0.132
logo USDTUSDT
1.11
logo BTCBTC
0.00001776
logo ETHETH
0.0004372
logo FIDAFIDA
3.34
logo SOLSOL
0.007579
logo PEPEPEPE
137,456.65
logo CATCAT
28,640.76
logo POPCATPOPCAT
1.23
logo CATICATI
1.13
logo FTNFTN
0.4918
logo TURBOTURBO
188.70
logo ZBUZBU
0.2352
logo TAOTAO
0.002721
logo USBTUSBT
1.15
logo BABYDOGEBABYDOGE
539,465,804.30

Cách đổi từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge

01

Nhập số lượng PEOPLE của bạn

Nhập số lượng PEOPLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO.

Video cách mua ConstitutionDAO

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge(KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi ConstitutionDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tìm hiểu thêm về ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.