logo ConstitutionDAO

Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

PEOPLE/KZT: 1 PEOPLE ≈ ₸28.15 KZT

logo ConstitutionDAO
PEOPLE
logo KZT
KZT

Lần cập nhật mới nhất:

ConstitutionDAO Thị trường hôm nay

ConstitutionDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ConstitutionDAO tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸28.15. Với 5,066,580,000.00 PEOPLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ConstitutionDAO tính bằng KZT hiện là ₸63,789,405,708,940.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO ở KZT đã giảm ₸0.01789, mức giảm -1.70%. Trong lịch sử, ConstitutionDAO tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸82.75. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ConstitutionDAO tính bằng KZT được ghi nhận là ₸0.4112.

Biểu đồ giá chuyển đổi PEOPLE sang KZT

₸28.15-2.17%
Cập nhật lúc:

Giao dịch ConstitutionDAO

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Spot
$ 0.06285
-2.28%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDC
Spot
$ 0.06315
-1.68%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06286
-2.84%

Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi PEOPLE sang KZT

logo ConstitutionDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1PEOPLE
28.15KZT
2PEOPLE
56.30KZT
3PEOPLE
84.45KZT
4PEOPLE
112.60KZT
5PEOPLE
140.75KZT
6PEOPLE
168.90KZT
7PEOPLE
197.05KZT
8PEOPLE
225.20KZT
9PEOPLE
253.35KZT
10PEOPLE
281.50KZT
100PEOPLE
2,815.01KZT
500PEOPLE
14,075.05KZT
1000PEOPLE
28,150.11KZT
5000PEOPLE
140,750.58KZT
10000PEOPLE
281,501.16KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang PEOPLE

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo ConstitutionDAO
1KZT
0.03552PEOPLE
2KZT
0.07104PEOPLE
3KZT
0.1065PEOPLE
4KZT
0.142PEOPLE
5KZT
0.1776PEOPLE
6KZT
0.2131PEOPLE
7KZT
0.2486PEOPLE
8KZT
0.2841PEOPLE
9KZT
0.3197PEOPLE
10KZT
0.3552PEOPLE
10000KZT
355.23PEOPLE
50000KZT
1,776.19PEOPLE
100000KZT
3,552.38PEOPLE
500000KZT
17,761.91PEOPLE
1000000KZT
35,523.83PEOPLE

Chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KZT
KZT
logo GTGT
0.132
logo USDTUSDT
1.11
logo BTCBTC
0.00001776
logo ETHETH
0.0004383
logo FIDAFIDA
3.30
logo SOLSOL
0.00756
logo PEPEPEPE
138,153.11
logo CATCAT
28,527.48
logo POPCATPOPCAT
1.23
logo CATICATI
1.11
logo FTNFTN
0.4899
logo ZBUZBU
0.2351
logo TAOTAO
0.002717
logo TURBOTURBO
189.64
logo USBTUSBT
1.18
logo BABYDOGEBABYDOGE
542,924,086.38

Cách đổi từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge

01

Nhập số lượng PEOPLE của bạn

Nhập số lượng PEOPLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO.

Video cách mua ConstitutionDAO

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge(KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi ConstitutionDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tìm hiểu thêm về ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.