logo ConstitutionDAO

Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

PEOPLE/KZT: 1 PEOPLE ≈ ₸28.18 KZT

logo ConstitutionDAO
PEOPLE
logo KZT
KZT

Lần cập nhật mới nhất:

ConstitutionDAO Thị trường hôm nay

ConstitutionDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ConstitutionDAO tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸28.18. Với 5,066,580,000.00 PEOPLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ConstitutionDAO trong KZT ở mức ₸63,860,350,392,760.01. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO tính bằng KZT đã tăng theo ₸0.3667, mức tăng +0.26%. Trong lịch sử,ConstitutionDAO tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸82.75. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ConstitutionDAO tính bằng KZT được ghi nhận là ₸0.4112.

Biểu đồ giá chuyển đổi PEOPLE sang KZT

₸28.18-1.91%
Cập nhật lúc:

Giao dịch ConstitutionDAO

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Spot
$ 0.06282
-1.99%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDC
Spot
$ 0.06315
-1.68%
logo ConstitutionDAOPEOPLE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06281
-2.92%

Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi PEOPLE sang KZT

logo ConstitutionDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1PEOPLE
28.18KZT
2PEOPLE
56.36KZT
3PEOPLE
84.54KZT
4PEOPLE
112.72KZT
5PEOPLE
140.90KZT
6PEOPLE
169.08KZT
7PEOPLE
197.26KZT
8PEOPLE
225.45KZT
9PEOPLE
253.63KZT
10PEOPLE
281.81KZT
100PEOPLE
2,818.14KZT
500PEOPLE
14,090.71KZT
1000PEOPLE
28,181.42KZT
5000PEOPLE
140,907.12KZT
10000PEOPLE
281,814.24KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang PEOPLE

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo ConstitutionDAO
1KZT
0.03548PEOPLE
2KZT
0.07096PEOPLE
3KZT
0.1064PEOPLE
4KZT
0.1419PEOPLE
5KZT
0.1774PEOPLE
6KZT
0.2129PEOPLE
7KZT
0.2483PEOPLE
8KZT
0.2838PEOPLE
9KZT
0.3193PEOPLE
10KZT
0.3548PEOPLE
10000KZT
354.84PEOPLE
50000KZT
1,774.21PEOPLE
100000KZT
3,548.43PEOPLE
500000KZT
17,742.18PEOPLE
1000000KZT
35,484.36PEOPLE

Chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KZT
KZT
logo GTGT
0.132
logo USDTUSDT
1.11
logo BTCBTC
0.00001776
logo ETHETH
0.0004377
logo FIDAFIDA
3.31
logo SOLSOL
0.007579
logo PEPEPEPE
137,846.48
logo CATCAT
28,718.75
logo POPCATPOPCAT
1.23
logo CATICATI
1.13
logo FTNFTN
0.492
logo TURBOTURBO
188.71
logo ZBUZBU
0.2352
logo TAOTAO
0.002718
logo USBTUSBT
1.15
logo BABYDOGEBABYDOGE
543,425,523.17

Cách đổi từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge

01

Nhập số lượng PEOPLE của bạn

Nhập số lượng PEOPLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO.

Video cách mua ConstitutionDAO

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge(KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ConstitutionDAO sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi ConstitutionDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tìm hiểu thêm về ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.