Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng South African Rand (ZAR) là R830.00. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong ZAR ở mức R135,150,184,064.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng ZAR đã tăng theo R10.01, mức tăng +1.21%. Trong lịch sử,Compound tính bằng ZAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là R16,880.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng ZAR được ghi nhận là R477.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang ZAR
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.77 | +1.19% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.64 | +0.7% |
Bảng chuyển đổi Compound sang South African Rand
Bảng chuyển đổi COMP sang ZAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 830.00ZAR |
2COMP | 1,660.00ZAR |
3COMP | 2,490.01ZAR |
4COMP | 3,320.01ZAR |
5COMP | 4,150.02ZAR |
6COMP | 4,980.02ZAR |
7COMP | 5,810.03ZAR |
8COMP | 6,640.03ZAR |
9COMP | 7,470.04ZAR |
10COMP | 8,300.04ZAR |
100COMP | 83,000.44ZAR |
500COMP | 415,002.23ZAR |
1000COMP | 830,004.46ZAR |
5000COMP | 4,150,022.30ZAR |
10000COMP | 8,300,044.61ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZAR | 0.001204COMP |
2ZAR | 0.002409COMP |
3ZAR | 0.003614COMP |
4ZAR | 0.004819COMP |
5ZAR | 0.006024COMP |
6ZAR | 0.007228COMP |
7ZAR | 0.008433COMP |
8ZAR | 0.009638COMP |
9ZAR | 0.01084COMP |
10ZAR | 0.01204COMP |
100000ZAR | 120.48COMP |
500000ZAR | 602.40COMP |
1000000ZAR | 1,204.81COMP |
5000000ZAR | 6,024.06COMP |
10000000ZAR | 12,048.12COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CHF | CHF40.41 CHF |
COMP chuyển đổi sang DKK | kr308.42 DKK |
COMP chuyển đổi sang EGP | £2123.46 EGP |
COMP chuyển đổi sang VND | ₫1144126.83 VND |
COMP chuyển đổi sang BAM | KM80.93 BAM |
COMP chuyển đổi sang UGX | USh172015.53 UGX |
COMP chuyển đổi sang RON | lei206.72 RON |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SAR | ﷼168.90 SAR |
COMP chuyển đổi sang GHS | ₵675.10 GHS |
COMP chuyển đổi sang KWD | د.ك13.81 KWD |
COMP chuyển đổi sang NGN | ₦66321.26 NGN |
COMP chuyển đổi sang BHD | .د.ب16.94 BHD |
COMP chuyển đổi sang XAF | FCFA27141.86 XAF |
COMP chuyển đổi sang MMK | K94549.90 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZAR
- ETH chuyển đổi sang ZAR
- USDT chuyển đổi sang ZAR
- BNB chuyển đổi sang ZAR
- SOL chuyển đổi sang ZAR
- USDC chuyển đổi sang ZAR
- XRP chuyển đổi sang ZAR
- STETH chuyển đổi sang ZAR
- SMART chuyển đổi sang ZAR
- DOGE chuyển đổi sang ZAR
- TON chuyển đổi sang ZAR
- TRX chuyển đổi sang ZAR
- ADA chuyển đổi sang ZAR
- AVAX chuyển đổi sang ZAR
- WBTC chuyển đổi sang ZAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.17 |
USDT | 26.96 |
BTC | 0.0004272 |
ETH | 0.01061 |
FIDA | 72.15 |
SOL | 0.1796 |
PEPE | 3,260,758.62 |
POPCAT | 29.25 |
CAT | 706,106.41 |
USBT | 20.12 |
FTN | 11.87 |
TAO | 0.06447 |
REEF | 6,156.48 |
MEW | 4,872.58 |
BABYDOGE | 11,898,762,271.18 |
TURBO | 4,349.74 |
Cách đổi từ Compound sang South African Rand
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.