Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥7,099.61. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong JPY ở mức ¥9,744,738,577,603.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng JPY đã tăng theo ¥42.19, mức tăng +1.06%. Trong lịch sử,Compound tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥142,295.54. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng JPY được ghi nhận là ¥4,022.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang JPY
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.43 | +2.55% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.46 | +2.23% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi COMP sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 7,099.61JPY |
2COMP | 14,199.23JPY |
3COMP | 21,298.85JPY |
4COMP | 28,398.47JPY |
5COMP | 35,498.09JPY |
6COMP | 42,597.71JPY |
7COMP | 49,697.33JPY |
8COMP | 56,796.94JPY |
9COMP | 63,896.56JPY |
10COMP | 70,996.18JPY |
100COMP | 709,961.86JPY |
500COMP | 3,549,809.34JPY |
1000COMP | 7,099,618.68JPY |
5000COMP | 35,498,093.40JPY |
10000COMP | 70,996,186.80JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 0.0001408COMP |
2JPY | 0.0002817COMP |
3JPY | 0.0004225COMP |
4JPY | 0.0005634COMP |
5JPY | 0.0007042COMP |
6JPY | 0.0008451COMP |
7JPY | 0.0009859COMP |
8JPY | 0.001126COMP |
9JPY | 0.001267COMP |
10JPY | 0.001408COMP |
1000000JPY | 140.85COMP |
5000000JPY | 704.26COMP |
10000000JPY | 1,408.52COMP |
50000000JPY | 7,042.63COMP |
100000000JPY | 14,085.26COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CHF | CHF39.92 CHF |
COMP chuyển đổi sang DKK | kr304.72 DKK |
COMP chuyển đổi sang EGP | £2098.00 EGP |
COMP chuyển đổi sang VND | ₫1130409.50 VND |
COMP chuyển đổi sang BAM | KM79.96 BAM |
COMP chuyển đổi sang UGX | USh169953.18 UGX |
COMP chuyển đổi sang RON | lei204.24 RON |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SAR | ﷼166.88 SAR |
COMP chuyển đổi sang GHS | ₵667.00 GHS |
COMP chuyển đổi sang KWD | د.ك13.64 KWD |
COMP chuyển đổi sang NGN | ₦65526.11 NGN |
COMP chuyển đổi sang BHD | .د.ب16.73 BHD |
COMP chuyển đổi sang XAF | FCFA26816.45 XAF |
COMP chuyển đổi sang MMK | K93416.31 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- WBTC chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3846 |
USDT | 3.19 |
BTC | 0.00005004 |
ETH | 0.001264 |
FIDA | 8.39 |
POPCAT | 3.51 |
PEPE | 389,182.29 |
MEW | 587.27 |
REEF | 767.97 |
TIA | 0.5263 |
SOL | 0.02201 |
USBT | 6.32 |
FTN | 1.39 |
BABYDOGE | 1,395,745,586.78 |
UXLINK | 4.74 |
CAT | 82,352.25 |
Cách đổi từ Compound sang Japanese Yen
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.