Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾126.47. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong GEL ở mức ₾3,100,630,224.01. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng GEL đã tăng theo ₾2.98, mức tăng +2.51%. Trong lịch sử,Compound tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾2,541.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng GEL được ghi nhận là ₾71.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang GEL
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.31 | +3.04% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.27 | +2.98% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi COMP sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 126.47GEL |
2COMP | 252.94GEL |
3COMP | 379.42GEL |
4COMP | 505.89GEL |
5COMP | 632.36GEL |
6COMP | 758.84GEL |
7COMP | 885.31GEL |
8COMP | 1,011.79GEL |
9COMP | 1,138.26GEL |
10COMP | 1,264.73GEL |
100COMP | 12,647.38GEL |
500COMP | 63,236.90GEL |
1000COMP | 126,473.80GEL |
5000COMP | 632,369.01GEL |
10000COMP | 1,264,738.03GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 0.007906COMP |
2GEL | 0.01581COMP |
3GEL | 0.02372COMP |
4GEL | 0.03162COMP |
5GEL | 0.03953COMP |
6GEL | 0.04744COMP |
7GEL | 0.05534COMP |
8GEL | 0.06325COMP |
9GEL | 0.07116COMP |
10GEL | 0.07906COMP |
100000GEL | 790.67COMP |
500000GEL | 3,953.38COMP |
1000000GEL | 7,906.77COMP |
5000000GEL | 39,533.87COMP |
10000000GEL | 79,067.75COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CHF | CHF40.65 CHF |
COMP chuyển đổi sang DKK | kr310.27 DKK |
COMP chuyển đổi sang EGP | £2136.19 EGP |
COMP chuyển đổi sang VND | ₫1150985.49 VND |
COMP chuyển đổi sang BAM | KM81.41 BAM |
COMP chuyển đổi sang UGX | USh173046.71 UGX |
COMP chuyển đổi sang RON | lei207.95 RON |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SAR | ﷼169.91 SAR |
COMP chuyển đổi sang GHS | ₵679.14 GHS |
COMP chuyển đổi sang KWD | د.ك13.89 KWD |
COMP chuyển đổi sang NGN | ₦66718.83 NGN |
COMP chuyển đổi sang BHD | .د.ب17.04 BHD |
COMP chuyển đổi sang XAF | FCFA27304.57 XAF |
COMP chuyển đổi sang MMK | K95116.70 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 20.96 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002821 |
ETH | 0.07042 |
FIDA | 500.91 |
SOL | 1.18 |
PEPE | 21,547,937.55 |
POPCAT | 188.10 |
CAT | 4,564,003.38 |
USBT | 157.18 |
FTN | 78.06 |
REEF | 39,882.44 |
TAO | 0.4264 |
BABYDOGE | 80,804,765,821.13 |
MEW | 32,044.36 |
TURBO | 29,840.24 |
Cách đổi từ Compound sang Georgian Lari
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.