Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj7,873.04. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound tính bằng DJF hiện là Fdj12,289,213,959,257.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound ở DJF đã giảm Fdj-106.63, mức giảm -1.33%. Trong lịch sử, Compound tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj161,822.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj4,574.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang DJF
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.30 | -1.04% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.45 | -0.91% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi COMP sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 7,873.04DJF |
2COMP | 15,746.08DJF |
3COMP | 23,619.12DJF |
4COMP | 31,492.16DJF |
5COMP | 39,365.20DJF |
6COMP | 47,238.24DJF |
7COMP | 55,111.28DJF |
8COMP | 62,984.32DJF |
9COMP | 70,857.36DJF |
10COMP | 78,730.40DJF |
100COMP | 787,304.03DJF |
500COMP | 3,936,520.15DJF |
1000COMP | 7,873,040.30DJF |
5000COMP | 39,365,201.50DJF |
10000COMP | 78,730,403.00DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.000127COMP |
2DJF | 0.000254COMP |
3DJF | 0.000381COMP |
4DJF | 0.000508COMP |
5DJF | 0.000635COMP |
6DJF | 0.000762COMP |
7DJF | 0.0008891COMP |
8DJF | 0.001016COMP |
9DJF | 0.001143COMP |
10DJF | 0.00127COMP |
1000000DJF | 127.01COMP |
5000000DJF | 635.07COMP |
10000000DJF | 1,270.15COMP |
50000000DJF | 6,350.78COMP |
100000000DJF | 12,701.57COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CHF | CHF39.74 CHF |
COMP chuyển đổi sang DKK | kr303.35 DKK |
COMP chuyển đổi sang EGP | £2088.57 EGP |
COMP chuyển đổi sang VND | ₫1125329.01 VND |
COMP chuyển đổi sang BAM | KM79.60 BAM |
COMP chuyển đổi sang UGX | USh169189.35 UGX |
COMP chuyển đổi sang RON | lei203.32 RON |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SAR | ﷼166.13 SAR |
COMP chuyển đổi sang GHS | ₵664.00 GHS |
COMP chuyển đổi sang KWD | د.ك13.58 KWD |
COMP chuyển đổi sang NGN | ₦65231.61 NGN |
COMP chuyển đổi sang BHD | .د.ب16.66 BHD |
COMP chuyển đổi sang XAF | FCFA26695.92 XAF |
COMP chuyển đổi sang MMK | K92996.46 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3329 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004482 |
ETH | 0.001108 |
FIDA | 8.38 |
SOL | 0.01918 |
PEPE | 348,581.15 |
CAT | 72,641.32 |
POPCAT | 3.16 |
CATI | 2.82 |
FTN | 1.23 |
TAO | 0.006963 |
ZBU | 0.5922 |
USBT | 3.08 |
BABYDOGE | 1,406,628,933.13 |
TURBO | 475.62 |
Cách đổi từ Compound sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.