Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là $44.77. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong BMD ở mức $393,214,910.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng BMD đã tăng theo $0.14, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Compound tính bằng BMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $910.54. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng BMD được ghi nhận là $25.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang BMD
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.77 | +0.92% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.63 | +1.32% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Bermudian Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang BMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 44.77BMD |
2COMP | 89.54BMD |
3COMP | 134.31BMD |
4COMP | 179.08BMD |
5COMP | 223.85BMD |
6COMP | 268.62BMD |
7COMP | 313.39BMD |
8COMP | 358.16BMD |
9COMP | 402.93BMD |
10COMP | 447.70BMD |
100COMP | 4,477.00BMD |
500COMP | 22,385.00BMD |
1000COMP | 44,770.00BMD |
5000COMP | 223,850.00BMD |
10000COMP | 447,700.00BMD |
Bảng chuyển đổi BMD sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BMD | 0.02233COMP |
2BMD | 0.04467COMP |
3BMD | 0.067COMP |
4BMD | 0.08934COMP |
5BMD | 0.1116COMP |
6BMD | 0.134COMP |
7BMD | 0.1563COMP |
8BMD | 0.1786COMP |
9BMD | 0.201COMP |
10BMD | 0.2233COMP |
10000BMD | 223.36COMP |
50000BMD | 1,116.81COMP |
100000BMD | 2,233.63COMP |
500000BMD | 11,168.19COMP |
1000000BMD | 22,336.38COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang CHF | CHF40.16 CHF |
COMP chuyển đổi sang DKK | kr306.57 DKK |
COMP chuyển đổi sang EGP | £2110.73 EGP |
COMP chuyển đổi sang VND | ₫1137268.17 VND |
COMP chuyển đổi sang BAM | KM80.44 BAM |
COMP chuyển đổi sang UGX | USh170984.36 UGX |
COMP chuyển đổi sang RON | lei205.48 RON |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang SAR | ﷼167.89 SAR |
COMP chuyển đổi sang GHS | ₵671.05 GHS |
COMP chuyển đổi sang KWD | د.ك13.73 KWD |
COMP chuyển đổi sang NGN | ₦65923.69 NGN |
COMP chuyển đổi sang BHD | .د.ب16.83 BHD |
COMP chuyển đổi sang XAF | FCFA26979.15 XAF |
COMP chuyển đổi sang MMK | K93983.11 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BMD
- ETH chuyển đổi sang BMD
- USDT chuyển đổi sang BMD
- BNB chuyển đổi sang BMD
- SOL chuyển đổi sang BMD
- USDC chuyển đổi sang BMD
- XRP chuyển đổi sang BMD
- STETH chuyển đổi sang BMD
- SMART chuyển đổi sang BMD
- DOGE chuyển đổi sang BMD
- TON chuyển đổi sang BMD
- TRX chuyển đổi sang BMD
- ADA chuyển đổi sang BMD
- AVAX chuyển đổi sang BMD
- WBTC chuyển đổi sang BMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 59.22 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.00792 |
ETH | 0.196 |
FIDA | 1,462.84 |
SOL | 3.38 |
PEPE | 61,568,772.31 |
CAT | 13,025,921.58 |
POPCAT | 547.70 |
FTN | 217.21 |
TURBO | 84,980.53 |
USBT | 503.72 |
BABYDOGE | 241,021,932,995.90 |
TAO | 1.20 |
CATI | 470.58 |
MEW | 92,729.97 |
Cách đổi từ Compound sang Bermudian Dollar
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bermudian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bermudian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Bermudian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.