CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr5.26. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng NOK hiện là kr26,882,695,327.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở NOK đã giảm kr-0.03453, mức giảm -0.31%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr108.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng NOK được ghi nhận là kr3.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang NOK
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5035 | -0.82% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5028 | -0.89% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CELO sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 5.26NOK |
2CELO | 10.53NOK |
3CELO | 15.80NOK |
4CELO | 21.07NOK |
5CELO | 26.34NOK |
6CELO | 31.61NOK |
7CELO | 36.88NOK |
8CELO | 42.15NOK |
9CELO | 47.42NOK |
10CELO | 52.69NOK |
100CELO | 526.95NOK |
500CELO | 2,634.76NOK |
1000CELO | 5,269.53NOK |
5000CELO | 26,347.65NOK |
10000CELO | 52,695.30NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.1897CELO |
2NOK | 0.3795CELO |
3NOK | 0.5693CELO |
4NOK | 0.759CELO |
5NOK | 0.9488CELO |
6NOK | 1.13CELO |
7NOK | 1.32CELO |
8NOK | 1.51CELO |
9NOK | 1.70CELO |
10NOK | 1.89CELO |
1000NOK | 189.77CELO |
5000NOK | 948.85CELO |
10000NOK | 1,897.70CELO |
50000NOK | 9,488.51CELO |
100000NOK | 18,977.02CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang CHF | CHF0.45 CHF |
CELO chuyển đổi sang DKK | kr3.45 DKK |
CELO chuyển đổi sang EGP | £23.73 EGP |
CELO chuyển đổi sang VND | ₫12785.06 VND |
CELO chuyển đổi sang BAM | KM0.90 BAM |
CELO chuyển đổi sang UGX | USh1922.19 UGX |
CELO chuyển đổi sang RON | lei2.31 RON |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang SAR | ﷼1.89 SAR |
CELO chuyển đổi sang GHS | ₵7.54 GHS |
CELO chuyển đổi sang KWD | د.ك0.15 KWD |
CELO chuyển đổi sang NGN | ₦741.11 NGN |
CELO chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.19 BHD |
CELO chuyển đổi sang XAF | FCFA303.30 XAF |
CELO chuyển đổi sang MMK | K1056.55 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007607 |
ETH | 0.01882 |
FIDA | 142.48 |
SOL | 0.3258 |
PEPE | 5,919,298.29 |
CAT | 1,232,131.23 |
POPCAT | 53.84 |
CATI | 47.93 |
FTN | 20.99 |
TAO | 0.1183 |
ZBU | 10.05 |
USBT | 51.30 |
BABYDOGE | 23,895,691,742.21 |
TURBO | 8,137.95 |
Cách đổi từ CeloGold sang Norwegian Krone
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.