CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Nigerian Naira (NGN) là ₦761.86. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong NGN ở mức ₦546,844,282,182,726.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng NGN đã tăng theo ₦52.56, mức tăng +7.15%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng NGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₦15,293.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng NGN được ghi nhận là ₦526.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang NGN
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5174 | +7.79% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5169 | +7.78% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi CELO sang NGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 761.86NGN |
2CELO | 1,523.73NGN |
3CELO | 2,285.60NGN |
4CELO | 3,047.47NGN |
5CELO | 3,809.34NGN |
6CELO | 4,571.21NGN |
7CELO | 5,333.08NGN |
8CELO | 6,094.95NGN |
9CELO | 6,856.82NGN |
10CELO | 7,618.69NGN |
100CELO | 76,186.98NGN |
500CELO | 380,934.94NGN |
1000CELO | 761,869.89NGN |
5000CELO | 3,809,349.48NGN |
10000CELO | 7,618,698.96NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NGN | 0.001312CELO |
2NGN | 0.002625CELO |
3NGN | 0.003937CELO |
4NGN | 0.00525CELO |
5NGN | 0.006562CELO |
6NGN | 0.007875CELO |
7NGN | 0.009187CELO |
8NGN | 0.0105CELO |
9NGN | 0.01181CELO |
10NGN | 0.01312CELO |
100000NGN | 131.25CELO |
500000NGN | 656.28CELO |
1000000NGN | 1,312.56CELO |
5000000NGN | 6,562.80CELO |
10000000NGN | 13,125.60CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang USD | $0.52 USD |
CELO chuyển đổi sang EUR | €0.48 EUR |
CELO chuyển đổi sang INR | ₹43.01 INR |
CELO chuyển đổi sang IDR | Rp8399.64 IDR |
CELO chuyển đổi sang CAD | $0.71 CAD |
CELO chuyển đổi sang GBP | £0.40 GBP |
CELO chuyển đổi sang THB | ฿18.98 THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang RUB | ₽46.22 RUB |
CELO chuyển đổi sang BRL | R$2.72 BRL |
CELO chuyển đổi sang AED | د.إ1.90 AED |
CELO chuyển đổi sang TRY | ₺16.65 TRY |
CELO chuyển đổi sang CNY | ¥3.75 CNY |
CELO chuyển đổi sang JPY | ¥80.86 JPY |
CELO chuyển đổi sang HKD | $4.05 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NGN
- ETH chuyển đổi sang NGN
- USDT chuyển đổi sang NGN
- BNB chuyển đổi sang NGN
- SOL chuyển đổi sang NGN
- USDC chuyển đổi sang NGN
- XRP chuyển đổi sang NGN
- STETH chuyển đổi sang NGN
- SMART chuyển đổi sang NGN
- DOGE chuyển đổi sang NGN
- TON chuyển đổi sang NGN
- TRX chuyển đổi sang NGN
- ADA chuyển đổi sang NGN
- AVAX chuyển đổi sang NGN
- WBTC chuyển đổi sang NGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0397 |
USDT | 0.3395 |
BTC | 0.000005338 |
ETH | 0.0001331 |
FIDA | 0.9726 |
SOL | 0.002246 |
PEPE | 40,729.19 |
POPCAT | 0.3547 |
CAT | 8,909.74 |
USBT | 0.3447 |
FTN | 0.148 |
BABYDOGE | 153,841,649.47 |
TAO | 0.0008002 |
REEF | 79.03 |
MEW | 59.17 |
TURBO | 55.91 |
Cách đổi từ CeloGold sang Nigerian Naira
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.