logo CeloGold

Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Norwegian Krone (NOK)

CELO/NOK: 1 CELO ≈ kr5.26 NOK

logo CeloGold
CELO
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr5.26. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng NOK hiện là kr26,882,695,327.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở NOK đã giảm kr-0.03453, mức giảm -0.31%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr108.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng NOK được ghi nhận là kr3.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang NOK

kr5.26-0.82%
Cập nhật lúc:

Giao dịch CeloGold

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CeloGoldCELO/USDT
Spot
$ 0.5035
-0.82%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5028
-0.89%

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi CELO sang NOK

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1CELO
5.26NOK
2CELO
10.53NOK
3CELO
15.80NOK
4CELO
21.07NOK
5CELO
26.34NOK
6CELO
31.61NOK
7CELO
36.88NOK
8CELO
42.15NOK
9CELO
47.42NOK
10CELO
52.69NOK
100CELO
526.95NOK
500CELO
2,634.76NOK
1000CELO
5,269.53NOK
5000CELO
26,347.65NOK
10000CELO
52,695.30NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang CELO

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1NOK
0.1897CELO
2NOK
0.3795CELO
3NOK
0.5693CELO
4NOK
0.759CELO
5NOK
0.9488CELO
6NOK
1.13CELO
7NOK
1.32CELO
8NOK
1.51CELO
9NOK
1.70CELO
10NOK
1.89CELO
1000NOK
189.77CELO
5000NOK
948.85CELO
10000NOK
1,897.70CELO
50000NOK
9,488.51CELO
100000NOK
18,977.02CELO

Chuyển đổi CeloGold phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
5.64
logo USDTUSDT
47.77
logo BTCBTC
0.0007607
logo ETHETH
0.01882
logo FIDAFIDA
142.22
logo SOLSOL
0.3258
logo PEPEPEPE
5,919,298.29
logo CATCAT
1,232,131.23
logo POPCATPOPCAT
53.71
logo CATICATI
47.93
logo FTNFTN
20.99
logo TAOTAO
0.1183
logo ZBUZBU
10.05
logo USBTUSBT
50.87
logo BABYDOGEBABYDOGE
23,976,039,596.61
logo TURBOTURBO
8,120.93

Cách đổi từ CeloGold sang Norwegian Krone

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Video cách mua CeloGold

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Norwegian Krone(NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.