logo CeloGold

Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang South Korean Won (KRW)

CELO/KRW: 1 CELO ≈ ₩710.47 KRW

logo CeloGold
CELO
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩710.47. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong KRW ở mức ₩475,740,877,562,786.39. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng KRW đã tăng theo ₩62.91, mức tăng +9.03%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩14,267.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng KRW được ghi nhận là ₩490.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang KRW

₩710.47+8.29%
Cập nhật lúc:

Giao dịch CeloGold

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CeloGoldCELO/USDT
Spot
$ 0.5172
+8.29%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5161
+8.22%

Bảng chuyển đổi CeloGold sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CELO sang KRW

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CELO
710.47KRW
2CELO
1,420.95KRW
3CELO
2,131.43KRW
4CELO
2,841.90KRW
5CELO
3,552.38KRW
6CELO
4,262.86KRW
7CELO
4,973.34KRW
8CELO
5,683.81KRW
9CELO
6,394.29KRW
10CELO
7,104.77KRW
100CELO
71,047.73KRW
500CELO
355,238.69KRW
1000CELO
710,477.38KRW
5000CELO
3,552,386.90KRW
10000CELO
7,104,773.81KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CELO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1KRW
0.001407CELO
2KRW
0.002815CELO
3KRW
0.004222CELO
4KRW
0.00563CELO
5KRW
0.007037CELO
6KRW
0.008445CELO
7KRW
0.009852CELO
8KRW
0.01126CELO
9KRW
0.01266CELO
10KRW
0.01407CELO
100000KRW
140.75CELO
500000KRW
703.75CELO
1000000KRW
1,407.50CELO
5000000KRW
7,037.52CELO
10000000KRW
14,075.04CELO

Chuyển đổi CeloGold phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.0426
logo USDTUSDT
0.3639
logo BTCBTC
0.000005733
logo ETHETH
0.000143
logo FIDAFIDA
1.02
logo SOLSOL
0.002409
logo PEPEPEPE
43,768.71
logo POPCATPOPCAT
0.382
logo CATCAT
9,230.58
logo USBTUSBT
0.3152
logo FTNFTN
0.1587
logo REEFREEF
81.01
logo TAOTAO
0.0008691
logo MEWMEW
64.78
logo BABYDOGEBABYDOGE
163,933,082.52
logo TURBOTURBO
60.47

Cách đổi từ CeloGold sang South Korean Won

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Video cách mua CeloGold

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang South Korean Won(KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.