CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج68.68. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong DZD ở mức دج4,505,303,214,545.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng DZD đã tăng theo دج4.54, mức tăng +6.69%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج1,397.66. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng DZD được ghi nhận là دج48.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang DZD
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5104 | +5.78% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5085 | +5.61% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi CELO sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 68.68DZD |
2CELO | 137.36DZD |
3CELO | 206.05DZD |
4CELO | 274.73DZD |
5CELO | 343.41DZD |
6CELO | 412.10DZD |
7CELO | 480.78DZD |
8CELO | 549.46DZD |
9CELO | 618.15DZD |
10CELO | 686.83DZD |
100CELO | 6,868.36DZD |
500CELO | 34,341.80DZD |
1000CELO | 68,683.60DZD |
5000CELO | 343,418.04DZD |
10000CELO | 686,836.09DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.01455CELO |
2DZD | 0.02911CELO |
3DZD | 0.04367CELO |
4DZD | 0.05823CELO |
5DZD | 0.07279CELO |
6DZD | 0.08735CELO |
7DZD | 0.1019CELO |
8DZD | 0.1164CELO |
9DZD | 0.131CELO |
10DZD | 0.1455CELO |
10000DZD | 145.59CELO |
50000DZD | 727.97CELO |
100000DZD | 1,455.95CELO |
500000DZD | 7,279.75CELO |
1000000DZD | 14,559.51CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang USD | $0.52 USD |
CELO chuyển đổi sang EUR | €0.48 EUR |
CELO chuyển đổi sang INR | ₹43.01 INR |
CELO chuyển đổi sang IDR | Rp8399.64 IDR |
CELO chuyển đổi sang CAD | $0.71 CAD |
CELO chuyển đổi sang GBP | £0.40 GBP |
CELO chuyển đổi sang THB | ฿18.98 THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang RUB | ₽46.22 RUB |
CELO chuyển đổi sang BRL | R$2.72 BRL |
CELO chuyển đổi sang AED | د.إ1.90 AED |
CELO chuyển đổi sang TRY | ₺16.65 TRY |
CELO chuyển đổi sang CNY | ¥3.75 CNY |
CELO chuyển đổi sang JPY | ¥80.86 JPY |
CELO chuyển đổi sang HKD | $4.05 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4355 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005856 |
ETH | 0.001461 |
FIDA | 11.36 |
SOL | 0.02472 |
PEPE | 454,283.90 |
POPCAT | 3.96 |
CAT | 97,048.21 |
USBT | 4.14 |
FTN | 1.63 |
BABYDOGE | 1,722,412,423.96 |
TAO | 0.008867 |
REEF | 893.77 |
TURBO | 633.65 |
MEW | 666.59 |
Cách đổi từ CeloGold sang Algerian Dinar
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.