CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Omani Rial (OMR) là ﷼0.1955. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong OMR ở mức ﷼36,651,986.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng OMR đã tăng theo ﷼0.01299, mức tăng +6.69%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng OMR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼3.99. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng OMR được ghi nhận là ﷼0.1374.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang OMR
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5086 | +5.45% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5075 | +5.40% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi CELO sang OMR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 0.19OMR |
2CELO | 0.39OMR |
3CELO | 0.58OMR |
4CELO | 0.78OMR |
5CELO | 0.97OMR |
6CELO | 1.17OMR |
7CELO | 1.36OMR |
8CELO | 1.56OMR |
9CELO | 1.76OMR |
10CELO | 1.95OMR |
1000CELO | 195.55OMR |
5000CELO | 977.78OMR |
10000CELO | 1,955.56OMR |
50000CELO | 9,777.83OMR |
100000CELO | 19,555.67OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 5.11CELO |
2OMR | 10.22CELO |
3OMR | 15.34CELO |
4OMR | 20.45CELO |
5OMR | 25.56CELO |
6OMR | 30.68CELO |
7OMR | 35.79CELO |
8OMR | 40.90CELO |
9OMR | 46.02CELO |
10OMR | 51.13CELO |
100OMR | 511.36CELO |
500OMR | 2,556.80CELO |
1000OMR | 5,113.60CELO |
5000OMR | 25,568.03CELO |
10000OMR | 51,136.06CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang USD | $0.52 USD |
CELO chuyển đổi sang EUR | €0.48 EUR |
CELO chuyển đổi sang INR | ₹43.01 INR |
CELO chuyển đổi sang IDR | Rp8399.64 IDR |
CELO chuyển đổi sang CAD | $0.71 CAD |
CELO chuyển đổi sang GBP | £0.40 GBP |
CELO chuyển đổi sang THB | ฿18.98 THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang RUB | ₽46.22 RUB |
CELO chuyển đổi sang BRL | R$2.72 BRL |
CELO chuyển đổi sang AED | د.إ1.90 AED |
CELO chuyển đổi sang TRY | ₺16.65 TRY |
CELO chuyển đổi sang CNY | ¥3.75 CNY |
CELO chuyển đổi sang JPY | ¥80.86 JPY |
CELO chuyển đổi sang HKD | $4.05 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang OMR
- ETH chuyển đổi sang OMR
- USDT chuyển đổi sang OMR
- BNB chuyển đổi sang OMR
- SOL chuyển đổi sang OMR
- USDC chuyển đổi sang OMR
- XRP chuyển đổi sang OMR
- STETH chuyển đổi sang OMR
- SMART chuyển đổi sang OMR
- DOGE chuyển đổi sang OMR
- TON chuyển đổi sang OMR
- TRX chuyển đổi sang OMR
- ADA chuyển đổi sang OMR
- AVAX chuyển đổi sang OMR
- WBTC chuyển đổi sang OMR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 153.22 |
USDT | 1,300.39 |
BTC | 0.02049 |
ETH | 0.5117 |
FIDA | 3,970.65 |
SOL | 8.65 |
PEPE | 159,596,234.29 |
POPCAT | 1,390.64 |
CAT | 33,937,680.84 |
USBT | 1,450.68 |
FTN | 571.34 |
BABYDOGE | 607,772,535,537.06 |
TAO | 3.09 |
REEF | 311,993.79 |
TURBO | 220,607.01 |
MEW | 234,769.83 |
Cách đổi từ CeloGold sang Omani Rial
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.