logo CeloGold

Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang South Korean Won (KRW)

CELO/KRW: 1 CELO ≈ ₩711.16 KRW

logo CeloGold
CELO
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩711.16. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong KRW ở mức ₩476,200,797,204,668.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng KRW đã tăng theo ₩62.91, mức tăng +9.03%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩14,267.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng KRW được ghi nhận là ₩490.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang KRW

₩711.16+8.39%
Cập nhật lúc:

Giao dịch CeloGold

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CeloGoldCELO/USDT
Spot
$ 0.5177
+8.39%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5165
+8.30%

Bảng chuyển đổi CeloGold sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CELO sang KRW

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CELO
711.16KRW
2CELO
1,422.32KRW
3CELO
2,133.49KRW
4CELO
2,844.65KRW
5CELO
3,555.82KRW
6CELO
4,266.98KRW
7CELO
4,978.14KRW
8CELO
5,689.31KRW
9CELO
6,400.47KRW
10CELO
7,111.64KRW
100CELO
71,116.42KRW
500CELO
355,582.11KRW
1000CELO
711,164.23KRW
5000CELO
3,555,821.15KRW
10000CELO
7,111,642.31KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CELO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1KRW
0.001406CELO
2KRW
0.002812CELO
3KRW
0.004218CELO
4KRW
0.005624CELO
5KRW
0.00703CELO
6KRW
0.008436CELO
7KRW
0.009843CELO
8KRW
0.01124CELO
9KRW
0.01265CELO
10KRW
0.01406CELO
100000KRW
140.61CELO
500000KRW
703.07CELO
1000000KRW
1,406.14CELO
5000000KRW
7,030.72CELO
10000000KRW
14,061.44CELO

Chuyển đổi CeloGold phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.04262
logo USDTUSDT
0.3639
logo BTCBTC
0.00000573
logo ETHETH
0.0001428
logo FIDAFIDA
1.00
logo SOLSOL
0.002402
logo PEPEPEPE
43,455.18
logo POPCATPOPCAT
0.3822
logo CATCAT
9,220.76
logo USBTUSBT
0.3237
logo FTNFTN
0.1584
logo REEFREEF
80.64
logo TAOTAO
0.0008668
logo MEWMEW
63.97
logo BABYDOGEBABYDOGE
162,317,438.06
logo TURBOTURBO
60.00

Cách đổi từ CeloGold sang South Korean Won

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Video cách mua CeloGold

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang South Korean Won(KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.