CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩711.16. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong KRW ở mức ₩476,200,797,204,668.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng KRW đã tăng theo ₩62.91, mức tăng +9.03%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩14,267.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng KRW được ghi nhận là ₩490.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang KRW
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5177 | +8.39% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5165 | +8.30% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CELO sang KRW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 711.16KRW |
2CELO | 1,422.32KRW |
3CELO | 2,133.49KRW |
4CELO | 2,844.65KRW |
5CELO | 3,555.82KRW |
6CELO | 4,266.98KRW |
7CELO | 4,978.14KRW |
8CELO | 5,689.31KRW |
9CELO | 6,400.47KRW |
10CELO | 7,111.64KRW |
100CELO | 71,116.42KRW |
500CELO | 355,582.11KRW |
1000CELO | 711,164.23KRW |
5000CELO | 3,555,821.15KRW |
10000CELO | 7,111,642.31KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KRW | 0.001406CELO |
2KRW | 0.002812CELO |
3KRW | 0.004218CELO |
4KRW | 0.005624CELO |
5KRW | 0.00703CELO |
6KRW | 0.008436CELO |
7KRW | 0.009843CELO |
8KRW | 0.01124CELO |
9KRW | 0.01265CELO |
10KRW | 0.01406CELO |
100000KRW | 140.61CELO |
500000KRW | 703.07CELO |
1000000KRW | 1,406.14CELO |
5000000KRW | 7,030.72CELO |
10000000KRW | 14,061.44CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang KRW | ₩711.16 KRW |
CELO chuyển đổi sang UAH | ₴20.94 UAH |
CELO chuyển đổi sang TWD | NT$16.74 TWD |
CELO chuyển đổi sang PKR | ₨144.17 PKR |
CELO chuyển đổi sang PHP | ₱30.39 PHP |
CELO chuyển đổi sang AUD | $0.78 AUD |
CELO chuyển đổi sang CZK | Kč11.76 CZK |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang MYR | RM2.44 MYR |
CELO chuyển đổi sang PLN | zł2.04 PLN |
CELO chuyển đổi sang SEK | kr5.40 SEK |
CELO chuyển đổi sang ZAR | R9.60 ZAR |
CELO chuyển đổi sang LKR | Rs156.19 LKR |
CELO chuyển đổi sang SGD | $0.70 SGD |
CELO chuyển đổi sang NZD | $0.84 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KRW
- ETH chuyển đổi sang KRW
- USDT chuyển đổi sang KRW
- BNB chuyển đổi sang KRW
- SOL chuyển đổi sang KRW
- USDC chuyển đổi sang KRW
- XRP chuyển đổi sang KRW
- STETH chuyển đổi sang KRW
- SMART chuyển đổi sang KRW
- DOGE chuyển đổi sang KRW
- TON chuyển đổi sang KRW
- TRX chuyển đổi sang KRW
- ADA chuyển đổi sang KRW
- AVAX chuyển đổi sang KRW
- WBTC chuyển đổi sang KRW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04262 |
USDT | 0.3639 |
BTC | 0.00000573 |
ETH | 0.0001428 |
FIDA | 1.00 |
SOL | 0.002402 |
PEPE | 43,455.18 |
POPCAT | 0.3822 |
CAT | 9,220.76 |
USBT | 0.3237 |
FTN | 0.1584 |
REEF | 80.64 |
TAO | 0.0008668 |
MEW | 63.97 |
BABYDOGE | 162,317,438.06 |
TURBO | 60.00 |
Cách đổi từ CeloGold sang South Korean Won
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.