logo CeloGold

Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang South Korean Won (KRW)

CELO/KRW: 1 CELO ≈ ₩718.71 KRW

logo CeloGold
CELO
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩718.71. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong KRW ở mức ₩481,259,913,265,370.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng KRW đã tăng theo ₩72.66, mức tăng +11.53%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩14,267.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng KRW được ghi nhận là ₩490.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang KRW

₩718.71+10.82%
Cập nhật lúc:

Giao dịch CeloGold

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CeloGoldCELO/USDT
Spot
$ 0.5232
+10.82%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5209
+8.50%

Bảng chuyển đổi CeloGold sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CELO sang KRW

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CELO
718.71KRW
2CELO
1,437.43KRW
3CELO
2,156.15KRW
4CELO
2,874.87KRW
5CELO
3,593.59KRW
6CELO
4,312.31KRW
7CELO
5,031.03KRW
8CELO
5,749.75KRW
9CELO
6,468.47KRW
10CELO
7,187.19KRW
100CELO
71,871.95KRW
500CELO
359,359.78KRW
1000CELO
718,719.57KRW
5000CELO
3,593,597.89KRW
10000CELO
7,187,195.78KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CELO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1KRW
0.001391CELO
2KRW
0.002782CELO
3KRW
0.004174CELO
4KRW
0.005565CELO
5KRW
0.006956CELO
6KRW
0.008348CELO
7KRW
0.009739CELO
8KRW
0.01113CELO
9KRW
0.01252CELO
10KRW
0.01391CELO
100000KRW
139.13CELO
500000KRW
695.68CELO
1000000KRW
1,391.36CELO
5000000KRW
6,956.81CELO
10000000KRW
13,913.63CELO

Chuyển đổi CeloGold phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.04279
logo USDTUSDT
0.3639
logo BTCBTC
0.000005709
logo ETHETH
0.0001419
logo FIDAFIDA
0.9766
logo PEPEPEPE
43,003.38
logo SOLSOL
0.002408
logo POPCATPOPCAT
0.3854
logo MEWMEW
62.73
logo CATCAT
9,178.45
logo USBTUSBT
0.4648
logo REEFREEF
81.75
logo FTNFTN
0.1594
logo TIATIA
0.06
logo TAOTAO
0.0008649
logo BABYDOGEBABYDOGE
156,949,085.04

Cách đổi từ CeloGold sang South Korean Won

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Video cách mua CeloGold

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang South Korean Won(KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.