logo CeloGold

Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Croatian Kuna (HRK)

CELO/HRK: 1 CELO ≈ kn3.49 HRK

logo CeloGold
CELO
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn3.49. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold tính bằng HRK hiện là kn11,786,907,371.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold ở HRK đã giảm kn-0.1488, mức giảm -4.07%. Trong lịch sử, CeloGold tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn71.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng HRK được ghi nhận là kn2.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang HRK

kn3.49-4.26%
Cập nhật lúc:

Giao dịch CeloGold

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CeloGoldCELO/USDT
Spot
$ 0.5047
-4.26%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5051
-3.64%

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi CELO sang HRK

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1CELO
3.49HRK
2CELO
6.98HRK
3CELO
10.48HRK
4CELO
13.97HRK
5CELO
17.46HRK
6CELO
20.96HRK
7CELO
24.45HRK
8CELO
27.94HRK
9CELO
31.44HRK
10CELO
34.93HRK
100CELO
349.34HRK
500CELO
1,746.71HRK
1000CELO
3,493.43HRK
5000CELO
17,467.16HRK
10000CELO
34,934.32HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang CELO

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1HRK
0.2862CELO
2HRK
0.5725CELO
3HRK
0.8587CELO
4HRK
1.14CELO
5HRK
1.43CELO
6HRK
1.71CELO
7HRK
2.00CELO
8HRK
2.29CELO
9HRK
2.57CELO
10HRK
2.86CELO
1000HRK
286.25CELO
5000HRK
1,431.25CELO
10000HRK
2,862.51CELO
50000HRK
14,312.57CELO
100000HRK
28,625.14CELO

Chuyển đổi CeloGold phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
8.46
logo USDTUSDT
72.23
logo BTCBTC
0.001147
logo ETHETH
0.02841
logo FIDAFIDA
233.39
logo CATICATI
79.44
logo CATCAT
1,677,477.72
logo SOLSOL
0.4949
logo POPCATPOPCAT
81.90
logo PEPEPEPE
8,908,070.74
logo ZBUZBU
15.23
logo TAOTAO
0.1794
logo FTNFTN
31.61
logo UXLINKUXLINK
118.14
logo SUISUI
49.85
logo RATSRATS
580,531.58

Cách đổi từ CeloGold sang Croatian Kuna

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Video cách mua CeloGold

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Croatian Kuna(HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.