CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Rwandan Franc (RWF) là RF661.70. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong RWF ở mức RF423,140,268,728,520.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng RWF đã tăng theo RF26.76, mức tăng +4.22%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng RWF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RF13,625.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng RWF được ghi nhận là RF468.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang RWF
Giao dịch CeloGold
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CELO/USDT Spot | $ 0.5044 | +2.31% | |
CELO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5044 | +1.10% |
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi CELO sang RWF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CELO | 661.70RWF |
2CELO | 1,323.41RWF |
3CELO | 1,985.11RWF |
4CELO | 2,646.82RWF |
5CELO | 3,308.53RWF |
6CELO | 3,970.23RWF |
7CELO | 4,631.94RWF |
8CELO | 5,293.65RWF |
9CELO | 5,955.35RWF |
10CELO | 6,617.06RWF |
100CELO | 66,170.66RWF |
500CELO | 330,853.31RWF |
1000CELO | 661,706.62RWF |
5000CELO | 3,308,533.11RWF |
10000CELO | 6,617,066.22RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang CELO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RWF | 0.001511CELO |
2RWF | 0.003022CELO |
3RWF | 0.004533CELO |
4RWF | 0.006044CELO |
5RWF | 0.007556CELO |
6RWF | 0.009067CELO |
7RWF | 0.01057CELO |
8RWF | 0.01208CELO |
9RWF | 0.0136CELO |
10RWF | 0.01511CELO |
100000RWF | 151.12CELO |
500000RWF | 755.62CELO |
1000000RWF | 1,511.24CELO |
5000000RWF | 7,556.21CELO |
10000000RWF | 15,112.43CELO |
Chuyển đổi CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang USD | $0.50 USD |
CELO chuyển đổi sang EUR | €0.46 EUR |
CELO chuyển đổi sang INR | ₹41.68 INR |
CELO chuyển đổi sang IDR | Rp8139.89 IDR |
CELO chuyển đổi sang CAD | $0.68 CAD |
CELO chuyển đổi sang GBP | £0.39 GBP |
CELO chuyển đổi sang THB | ฿18.40 THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
CELO chuyển đổi sang RUB | ₽44.79 RUB |
CELO chuyển đổi sang BRL | R$2.63 BRL |
CELO chuyển đổi sang AED | د.إ1.84 AED |
CELO chuyển đổi sang TRY | ₺16.13 TRY |
CELO chuyển đổi sang CNY | ¥3.63 CNY |
CELO chuyển đổi sang JPY | ¥78.36 JPY |
CELO chuyển đổi sang HKD | $3.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RWF
- ETH chuyển đổi sang RWF
- USDT chuyển đổi sang RWF
- BNB chuyển đổi sang RWF
- SOL chuyển đổi sang RWF
- USDC chuyển đổi sang RWF
- XRP chuyển đổi sang RWF
- STETH chuyển đổi sang RWF
- SMART chuyển đổi sang RWF
- DOGE chuyển đổi sang RWF
- TON chuyển đổi sang RWF
- TRX chuyển đổi sang RWF
- ADA chuyển đổi sang RWF
- AVAX chuyển đổi sang RWF
- WBTC chuyển đổi sang RWF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04513 |
USDT | 0.3811 |
BTC | 0.000006057 |
ETH | 0.0001503 |
FIDA | 1.12 |
PEPE | 47,065.40 |
SOL | 0.002572 |
CAT | 10,212.36 |
POPCAT | 0.4155 |
FTN | 0.167 |
USBT | 0.3421 |
TURBO | 64.82 |
BABYDOGE | 183,724,114.02 |
TAO | 0.0009199 |
REEF | 85.28 |
MEW | 70.90 |
Cách đổi từ CeloGold sang Rwandan Franc
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.