logo CeloGold

Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rwandan Franc (RWF)

CELO/RWF: 1 CELO ≈ RF661.70 RWF

logo CeloGold
CELO
logo RWF
RWF

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold tính bằng Rwandan Franc (RWF) là RF661.70. Với 487,448,202.00 CELO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của CeloGold trong RWF ở mức RF423,140,268,728,520.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của CeloGold tính bằng RWF đã tăng theo RF26.76, mức tăng +4.22%. Trong lịch sử,CeloGold tính bằng RWF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RF13,625.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của CeloGold tính bằng RWF được ghi nhận là RF468.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi CELO sang RWF

RF661.70+2.31%
Cập nhật lúc:

Giao dịch CeloGold

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CeloGoldCELO/USDT
Spot
$ 0.5044
+2.31%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5044
+1.10%

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi CELO sang RWF

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1CELO
661.70RWF
2CELO
1,323.41RWF
3CELO
1,985.11RWF
4CELO
2,646.82RWF
5CELO
3,308.53RWF
6CELO
3,970.23RWF
7CELO
4,631.94RWF
8CELO
5,293.65RWF
9CELO
5,955.35RWF
10CELO
6,617.06RWF
100CELO
66,170.66RWF
500CELO
330,853.31RWF
1000CELO
661,706.62RWF
5000CELO
3,308,533.11RWF
10000CELO
6,617,066.22RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang CELO

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1RWF
0.001511CELO
2RWF
0.003022CELO
3RWF
0.004533CELO
4RWF
0.006044CELO
5RWF
0.007556CELO
6RWF
0.009067CELO
7RWF
0.01057CELO
8RWF
0.01208CELO
9RWF
0.0136CELO
10RWF
0.01511CELO
100000RWF
151.12CELO
500000RWF
755.62CELO
1000000RWF
1,511.24CELO
5000000RWF
7,556.21CELO
10000000RWF
15,112.43CELO

Chuyển đổi CeloGold phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RWF
RWF
logo GTGT
0.04513
logo USDTUSDT
0.3811
logo BTCBTC
0.000006057
logo ETHETH
0.0001503
logo FIDAFIDA
1.12
logo PEPEPEPE
47,065.40
logo SOLSOL
0.002572
logo CATCAT
10,212.36
logo POPCATPOPCAT
0.4155
logo FTNFTN
0.167
logo USBTUSBT
0.3421
logo TURBOTURBO
64.82
logo BABYDOGEBABYDOGE
183,724,114.02
logo TAOTAO
0.0009199
logo REEFREEF
85.28
logo MEWMEW
70.90

Cách đổi từ CeloGold sang Rwandan Franc

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Video cách mua CeloGold

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rwandan Franc(RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.