Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng Peruvian Sol (PEN) là S/1.40. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong PEN ở mức S/5,223,142,587.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng PEN đã tăng theo S/0.03094, mức tăng +2.39%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng PEN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là S/1.49. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng PEN được ghi nhận là S/0.1118.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang PEN
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3758 | +2.31% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang Peruvian Sol
Bảng chuyển đổi CAD sang PEN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 1.40PEN |
2CAD | 2.80PEN |
3CAD | 4.20PEN |
4CAD | 5.60PEN |
5CAD | 7.00PEN |
6CAD | 8.40PEN |
7CAD | 9.80PEN |
8CAD | 11.20PEN |
9CAD | 12.60PEN |
10CAD | 14.01PEN |
100CAD | 140.10PEN |
500CAD | 700.50PEN |
1000CAD | 1,401.01PEN |
5000CAD | 7,005.09PEN |
10000CAD | 14,010.19PEN |
Bảng chuyển đổi PEN sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PEN | 0.7137CAD |
2PEN | 1.42CAD |
3PEN | 2.14CAD |
4PEN | 2.85CAD |
5PEN | 3.56CAD |
6PEN | 4.28CAD |
7PEN | 4.99CAD |
8PEN | 5.71CAD |
9PEN | 6.42CAD |
10PEN | 7.13CAD |
1000PEN | 713.76CAD |
5000PEN | 3,568.82CAD |
10000PEN | 7,137.65CAD |
50000PEN | 35,688.28CAD |
100000PEN | 71,376.56CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang KRW | ₩516.79 KRW |
CAD chuyển đổi sang UAH | ₴15.22 UAH |
CAD chuyển đổi sang TWD | NT$12.17 TWD |
CAD chuyển đổi sang PKR | ₨104.76 PKR |
CAD chuyển đổi sang PHP | ₱22.09 PHP |
CAD chuyển đổi sang AUD | $0.56 AUD |
CAD chuyển đổi sang CZK | Kč8.54 CZK |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang MYR | RM1.77 MYR |
CAD chuyển đổi sang PLN | zł1.48 PLN |
CAD chuyển đổi sang SEK | kr3.92 SEK |
CAD chuyển đổi sang ZAR | R6.97 ZAR |
CAD chuyển đổi sang LKR | Rs113.50 LKR |
CAD chuyển đổi sang SGD | $0.51 SGD |
CAD chuyển đổi sang NZD | $0.61 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PEN
- ETH chuyển đổi sang PEN
- USDT chuyển đổi sang PEN
- BNB chuyển đổi sang PEN
- SOL chuyển đổi sang PEN
- USDC chuyển đổi sang PEN
- XRP chuyển đổi sang PEN
- STETH chuyển đổi sang PEN
- SMART chuyển đổi sang PEN
- DOGE chuyển đổi sang PEN
- TON chuyển đổi sang PEN
- TRX chuyển đổi sang PEN
- ADA chuyển đổi sang PEN
- AVAX chuyển đổi sang PEN
- WBTC chuyển đổi sang PEN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.73 |
USDT | 134.11 |
BTC | 0.002111 |
ETH | 0.05263 |
FIDA | 377.15 |
SOL | 0.8901 |
PEPE | 16,081,123.99 |
POPCAT | 141.36 |
CAT | 3,467,784.72 |
USBT | 121.13 |
FTN | 58.44 |
REEF | 30,605.54 |
TAO | 0.3179 |
BABYDOGE | 60,369,361,778.10 |
MEW | 23,813.31 |
TURBO | 22,298.50 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang Peruvian Sol
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Peruvian Sol
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Peruvian Sol hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng Peruvian Sol hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.