Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng South Korean Won (KRW) là ₩510.87. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong KRW ở mức ₩701,794,012,632,062.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng KRW đã tăng theo ₩5.08, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng KRW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₩552.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng KRW được ghi nhận là ₩41.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang KRW
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3719 | +0.92% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CAD sang KRW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 510.87KRW |
2CAD | 1,021.75KRW |
3CAD | 1,532.63KRW |
4CAD | 2,043.51KRW |
5CAD | 2,554.39KRW |
6CAD | 3,065.27KRW |
7CAD | 3,576.15KRW |
8CAD | 4,087.03KRW |
9CAD | 4,597.90KRW |
10CAD | 5,108.78KRW |
100CAD | 51,087.88KRW |
500CAD | 255,439.42KRW |
1000CAD | 510,878.84KRW |
5000CAD | 2,554,394.22KRW |
10000CAD | 5,108,788.44KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KRW | 0.001957CAD |
2KRW | 0.003914CAD |
3KRW | 0.005872CAD |
4KRW | 0.007829CAD |
5KRW | 0.009787CAD |
6KRW | 0.01174CAD |
7KRW | 0.0137CAD |
8KRW | 0.01565CAD |
9KRW | 0.01761CAD |
10KRW | 0.01957CAD |
100000KRW | 195.74CAD |
500000KRW | 978.70CAD |
1000000KRW | 1,957.41CAD |
5000000KRW | 9,787.05CAD |
10000000KRW | 19,574.11CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang USD | $0.37 USD |
CAD chuyển đổi sang EUR | €0.34 EUR |
CAD chuyển đổi sang INR | ₹30.91 INR |
CAD chuyển đổi sang IDR | Rp6037.54 IDR |
CAD chuyển đổi sang CAD | $0.51 CAD |
CAD chuyển đổi sang GBP | £0.29 GBP |
CAD chuyển đổi sang THB | ฿13.65 THB |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang RUB | ₽33.22 RUB |
CAD chuyển đổi sang BRL | R$1.95 BRL |
CAD chuyển đổi sang AED | د.إ1.37 AED |
CAD chuyển đổi sang TRY | ₺11.97 TRY |
CAD chuyển đổi sang CNY | ¥2.69 CNY |
CAD chuyển đổi sang JPY | ¥58.12 JPY |
CAD chuyển đổi sang HKD | $2.91 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KRW
- ETH chuyển đổi sang KRW
- USDT chuyển đổi sang KRW
- BNB chuyển đổi sang KRW
- SOL chuyển đổi sang KRW
- USDC chuyển đổi sang KRW
- XRP chuyển đổi sang KRW
- SMART chuyển đổi sang KRW
- STETH chuyển đổi sang KRW
- DOGE chuyển đổi sang KRW
- TON chuyển đổi sang KRW
- TRX chuyển đổi sang KRW
- ADA chuyển đổi sang KRW
- AVAX chuyển đổi sang KRW
- WBTC chuyển đổi sang KRW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04385 |
USDT | 0.3639 |
BTC | 0.000005748 |
ETH | 0.0001473 |
FIDA | 0.9508 |
POPCAT | 0.4027 |
PEPE | 45,611.60 |
MEW | 67.22 |
TIA | 0.05979 |
REEF | 87.80 |
SOL | 0.002536 |
USBT | 0.7077 |
FTN | 0.1586 |
BABYDOGE | 159,145,040.93 |
UXLINK | 0.5374 |
TAO | 0.0009233 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang South Korean Won
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.