Caduceus Protocol Thị trường hôm nay
Caduceus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Caduceus Protocol tính bằng South African Rand (ZAR) là R6.97. Với 1,000,000,000.00 CAD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Caduceus Protocol trong ZAR ở mức R129,302,063,457.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Caduceus Protocol tính bằng ZAR đã tăng theo R0.1668, mức tăng +2.01%. Trong lịch sử,Caduceus Protocol tính bằng ZAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là R7.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Caduceus Protocol tính bằng ZAR được ghi nhận là R0.5561.
Biểu đồ giá chuyển đổi CAD sang ZAR
Giao dịch Caduceus Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
CAD/USDT Spot | $ 0.3758 | +2.28% |
Bảng chuyển đổi Caduceus Protocol sang South African Rand
Bảng chuyển đổi CAD sang ZAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 6.97ZAR |
2CAD | 13.94ZAR |
3CAD | 20.92ZAR |
4CAD | 27.89ZAR |
5CAD | 34.87ZAR |
6CAD | 41.84ZAR |
7CAD | 48.82ZAR |
8CAD | 55.79ZAR |
9CAD | 62.77ZAR |
10CAD | 69.74ZAR |
100CAD | 697.44ZAR |
500CAD | 3,487.24ZAR |
1000CAD | 6,974.48ZAR |
5000CAD | 34,872.42ZAR |
10000CAD | 69,744.84ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang CAD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZAR | 0.1433CAD |
2ZAR | 0.2867CAD |
3ZAR | 0.4301CAD |
4ZAR | 0.5735CAD |
5ZAR | 0.7168CAD |
6ZAR | 0.8602CAD |
7ZAR | 1.00CAD |
8ZAR | 1.14CAD |
9ZAR | 1.29CAD |
10ZAR | 1.43CAD |
1000ZAR | 143.37CAD |
5000ZAR | 716.89CAD |
10000ZAR | 1,433.79CAD |
50000ZAR | 7,168.98CAD |
100000ZAR | 14,337.97CAD |
Chuyển đổi Caduceus Protocol phổ biến
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
CAD chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
CAD chuyển đổi sang INR | ₹31.26 INR |
CAD chuyển đổi sang IDR | Rp6105.73 IDR |
CAD chuyển đổi sang CAD | $0.51 CAD |
CAD chuyển đổi sang GBP | £0.29 GBP |
CAD chuyển đổi sang THB | ฿13.80 THB |
Caduceus Protocol | 1 CAD |
---|---|
CAD chuyển đổi sang RUB | ₽33.59 RUB |
CAD chuyển đổi sang BRL | R$1.97 BRL |
CAD chuyển đổi sang AED | د.إ1.38 AED |
CAD chuyển đổi sang TRY | ₺12.10 TRY |
CAD chuyển đổi sang CNY | ¥2.72 CNY |
CAD chuyển đổi sang JPY | ¥58.78 JPY |
CAD chuyển đổi sang HKD | $2.94 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZAR
- ETH chuyển đổi sang ZAR
- USDT chuyển đổi sang ZAR
- BNB chuyển đổi sang ZAR
- SOL chuyển đổi sang ZAR
- USDC chuyển đổi sang ZAR
- XRP chuyển đổi sang ZAR
- STETH chuyển đổi sang ZAR
- SMART chuyển đổi sang ZAR
- DOGE chuyển đổi sang ZAR
- TON chuyển đổi sang ZAR
- TRX chuyển đổi sang ZAR
- ADA chuyển đổi sang ZAR
- AVAX chuyển đổi sang ZAR
- WBTC chuyển đổi sang ZAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.15 |
USDT | 26.96 |
BTC | 0.0004248 |
ETH | 0.01059 |
FIDA | 72.28 |
SOL | 0.1785 |
PEPE | 3,224,887.54 |
POPCAT | 28.38 |
CAT | 687,915.68 |
USBT | 23.22 |
FTN | 11.73 |
REEF | 6,027.29 |
TAO | 0.06419 |
MEW | 4,727.38 |
BABYDOGE | 11,841,295,470.61 |
TURBO | 4,423.37 |
Cách đổi từ Caduceus Protocol sang South African Rand
Nhập số lượng CAD của bạn
Nhập số lượng CAD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caduceus Protocol hiện tại bằng South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caduceus Protocol.