logo Avail

Chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Yemeni Rial (YER)

AVAIL/YER: 1 AVAIL ≈ ﷼35.92 YER

logo Avail
AVAIL
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avail tính bằng Yemeni Rial (YER) là ﷼35.92. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng YER hiện là ﷼15,808,311,262,676.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở YER đã giảm ﷼-1.07, mức giảm -2.52%. Trong lịch sử, Avail tính bằng YER đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼74.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng YER được ghi nhận là ﷼20.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang YER

﷼35.92-0.96%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avail

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvailAVAIL/USDT
Spot
$ 0.1437
-0.96%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1442
+0.3%

Bảng chuyển đổi Avail sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi AVAIL sang YER

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1AVAIL
35.92YER
2AVAIL
71.84YER
3AVAIL
107.76YER
4AVAIL
143.68YER
5AVAIL
179.60YER
6AVAIL
215.52YER
7AVAIL
251.44YER
8AVAIL
287.36YER
9AVAIL
323.28YER
10AVAIL
359.20YER
100AVAIL
3,592.02YER
500AVAIL
17,960.13YER
1000AVAIL
35,920.26YER
5000AVAIL
179,601.30YER
10000AVAIL
359,202.61YER

Bảng chuyển đổi YER sang AVAIL

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1YER
0.02783AVAIL
2YER
0.05567AVAIL
3YER
0.08351AVAIL
4YER
0.1113AVAIL
5YER
0.1391AVAIL
6YER
0.167AVAIL
7YER
0.1948AVAIL
8YER
0.2227AVAIL
9YER
0.2505AVAIL
10YER
0.2783AVAIL
10000YER
278.39AVAIL
50000YER
1,391.97AVAIL
100000YER
2,783.94AVAIL
500000YER
13,919.72AVAIL
1000000YER
27,839.44AVAIL

Chuyển đổi Avail phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.2357
logo USDTUSDT
1.99
logo BTCBTC
0.00003164
logo ETHETH
0.0007763
logo FIDAFIDA
6.04
logo SOLSOL
0.01358
logo CATICATI
2.19
logo CATCAT
45,452.66
logo PEPEPEPE
242,052.77
logo POPCATPOPCAT
2.24
logo TAOTAO
0.004908
logo ZBUZBU
0.4216
logo FTNFTN
0.8737
logo UXLINKUXLINK
3.18
logo SUISUI
1.34
logo ORDIORDI
0.05858

Cách đổi từ Avail sang Yemeni Rial

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Video cách mua Avail

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Yemeni Rial(YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.