logo Avail

Chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Yemeni Rial (YER)

AVAIL/YER: 1 AVAIL ≈ ﷼35.79 YER

logo Avail
AVAIL
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avail tính bằng Yemeni Rial (YER) là ﷼35.79. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng YER hiện là ﷼15,753,268,396,162.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở YER đã giảm ﷼-0.9005, mức giảm -2.51%. Trong lịch sử, Avail tính bằng YER đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼74.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng YER được ghi nhận là ﷼20.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang YER

﷼35.79-2.32%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avail

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvailAVAIL/USDT
Spot
$ 0.1431
-2.32%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1432
-1.96%

Bảng chuyển đổi Avail sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi AVAIL sang YER

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1AVAIL
35.79YER
2AVAIL
71.59YER
3AVAIL
107.38YER
4AVAIL
143.18YER
5AVAIL
178.97YER
6AVAIL
214.77YER
7AVAIL
250.56YER
8AVAIL
286.36YER
9AVAIL
322.15YER
10AVAIL
357.95YER
100AVAIL
3,579.51YER
500AVAIL
17,897.59YER
1000AVAIL
35,795.19YER
5000AVAIL
178,975.95YER
10000AVAIL
357,951.91YER

Bảng chuyển đổi YER sang AVAIL

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1YER
0.02793AVAIL
2YER
0.05587AVAIL
3YER
0.08381AVAIL
4YER
0.1117AVAIL
5YER
0.1396AVAIL
6YER
0.1676AVAIL
7YER
0.1955AVAIL
8YER
0.2234AVAIL
9YER
0.2514AVAIL
10YER
0.2793AVAIL
10000YER
279.36AVAIL
50000YER
1,396.83AVAIL
100000YER
2,793.67AVAIL
500000YER
13,968.35AVAIL
1000000YER
27,936.71AVAIL

Chuyển đổi Avail phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.2367
logo USDTUSDT
1.99
logo BTCBTC
0.00003177
logo ETHETH
0.0007853
logo FIDAFIDA
6.04
logo SOLSOL
0.01364
logo PEPEPEPE
247,722.37
logo CATCAT
50,992.92
logo CATICATI
2.17
logo POPCATPOPCAT
2.23
logo TAOTAO
0.004912
logo FTNFTN
0.8726
logo ZBUZBU
0.4209
logo SUISUI
1.33
logo USBTUSBT
2.22
logo UXLINKUXLINK
3.07

Cách đổi từ Avail sang Yemeni Rial

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Video cách mua Avail

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Yemeni Rial(YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.