logo Avail

Chuyển đổi Avail (AVAIL) sang Yemeni Rial (YER)

AVAIL/YER: 1 AVAIL ≈ ﷼35.54 YER

logo Avail
AVAIL
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avail tính bằng Yemeni Rial (YER) là ﷼35.54. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng YER hiện là ﷼15,643,182,663,135.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở YER đã giảm ﷼-0.6753, mức giảm -1.86%. Trong lịch sử, Avail tính bằng YER đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼74.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng YER được ghi nhận là ﷼20.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang YER

﷼35.74-1.44%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avail

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvailAVAIL/USDT
Spot
$ 0.1429
-1.44%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1429
-1.64%

Bảng chuyển đổi Avail sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi AVAIL sang YER

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1AVAIL
35.54YER
2AVAIL
71.09YER
3AVAIL
106.63YER
4AVAIL
142.18YER
5AVAIL
177.72YER
6AVAIL
213.27YER
7AVAIL
248.81YER
8AVAIL
284.36YER
9AVAIL
319.90YER
10AVAIL
355.45YER
100AVAIL
3,554.50YER
500AVAIL
17,772.52YER
1000AVAIL
35,545.05YER
5000AVAIL
177,725.25YER
10000AVAIL
355,450.50YER

Bảng chuyển đổi YER sang AVAIL

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1YER
0.02813AVAIL
2YER
0.05626AVAIL
3YER
0.08439AVAIL
4YER
0.1125AVAIL
5YER
0.1406AVAIL
6YER
0.1687AVAIL
7YER
0.1969AVAIL
8YER
0.225AVAIL
9YER
0.2531AVAIL
10YER
0.2813AVAIL
10000YER
281.33AVAIL
50000YER
1,406.66AVAIL
100000YER
2,813.33AVAIL
500000YER
14,066.65AVAIL
1000000YER
28,133.31AVAIL

Chuyển đổi Avail phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.2359
logo USDTUSDT
1.99
logo BTCBTC
0.00003173
logo ETHETH
0.0007867
logo FIDAFIDA
6.18
logo SOLSOL
0.01371
logo CATCAT
45,655.10
logo CATICATI
2.22
logo PEPEPEPE
246,470.01
logo POPCATPOPCAT
2.24
logo ZBUZBU
0.4211
logo TAOTAO
0.004874
logo FTNFTN
0.8757
logo UXLINKUXLINK
3.25
logo SUISUI
1.35
logo MEWMEW
384.91

Cách đổi từ Avail sang Yemeni Rial

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Video cách mua Avail

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Yemeni Rial(YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.