Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.5259. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng ILS hiện là ₪3,384,452,970.08. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở ILS đã giảm ₪-0.02121, mức giảm -4.17%. Trong lịch sử, Avail tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪1.08. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.3002.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang ILS
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1433 | -2.97% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1431 | -2.94% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi AVAIL sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 0.52ILS |
2AVAIL | 1.05ILS |
3AVAIL | 1.57ILS |
4AVAIL | 2.10ILS |
5AVAIL | 2.62ILS |
6AVAIL | 3.15ILS |
7AVAIL | 3.68ILS |
8AVAIL | 4.20ILS |
9AVAIL | 4.73ILS |
10AVAIL | 5.25ILS |
1000AVAIL | 525.94ILS |
5000AVAIL | 2,629.74ILS |
10000AVAIL | 5,259.48ILS |
50000AVAIL | 26,297.42ILS |
100000AVAIL | 52,594.85ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 1.90AVAIL |
2ILS | 3.80AVAIL |
3ILS | 5.70AVAIL |
4ILS | 7.60AVAIL |
5ILS | 9.50AVAIL |
6ILS | 11.40AVAIL |
7ILS | 13.30AVAIL |
8ILS | 15.21AVAIL |
9ILS | 17.11AVAIL |
10ILS | 19.01AVAIL |
100ILS | 190.13AVAIL |
500ILS | 950.66AVAIL |
1000ILS | 1,901.32AVAIL |
5000ILS | 9,506.63AVAIL |
10000ILS | 19,013.26AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BDT | ৳16.80 BDT |
AVAIL chuyển đổi sang HUF | Ft51.34 HUF |
AVAIL chuyển đổi sang NOK | kr1.50 NOK |
AVAIL chuyển đổi sang MAD | د.م.1.42 MAD |
AVAIL chuyển đổi sang BTN | Nu.11.89 BTN |
AVAIL chuyển đổi sang BGN | лв0.26 BGN |
AVAIL chuyển đổi sang KES | KSh18.68 KES |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang MXN | $2.52 MXN |
AVAIL chuyển đổi sang COP | $550.65 COP |
AVAIL chuyển đổi sang ILS | ₪0.52 ILS |
AVAIL chuyển đổi sang CLP | $131.44 CLP |
AVAIL chuyển đổi sang NPR | रू19.03 NPR |
AVAIL chuyển đổi sang GEL | ₾0.40 GEL |
AVAIL chuyển đổi sang TND | د.ت0.44 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.19 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002169 |
ETH | 0.05382 |
FIDA | 406.25 |
PEPE | 16,806,663.37 |
SOL | 0.9178 |
CAT | 3,655,322.33 |
POPCAT | 147.64 |
FTN | 59.78 |
USBT | 113.59 |
TURBO | 23,528.11 |
BABYDOGE | 66,041,255,972.60 |
TAO | 0.328 |
REEF | 30,738.96 |
MEW | 25,343.97 |
Cách đổi từ Avail sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.